Construction

Xây dựng

Construction
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Construction

expenses

expense
audio

/ɪkˈspens/

Vietnam FlagPhí tổn

Câu ngữ cảnh

audio

The company will compensate employees for any travel expenses

Dịch

Công ty sẽ bồi thường cho nhân viên bất kỳ chi phí đi lại nào.

fabrics

fabric
audio

/ˈfæbrɪk/

Vietnam FlagChất liệu vải

Câu ngữ cảnh

audio

Consumers are demanding lighter, easy-to-care-for fabrics

Dịch

Người tiêu dùng đang đòi hỏi loại vải nhẹ hơn, dễ chăm sóc hơn.

log

log
audio

/lɔːɡ/

Vietnam FlagBản ghi nhật kí hành trình

Câu ngữ cảnh

audio

The captain keeps a log of the ship.

Dịch

Thuyền trưởng giữ 1 bản ghi nhật kí hành trình của con tàu.

fibre

fibre
audio

/ˈfaɪbər/

Vietnam FlagChất xơ

Câu ngữ cảnh

audio

Dietary fibre usually consists of plant material.

Dịch

Chất xơ thường bao gồm nguyên liệu thực vật.

foam

foam
audio

/fəʊm/

Vietnam FlagBọt

Câu ngữ cảnh

audio

We see foam on water with a lot of soap in it.

Dịch

Chúng tôi thấy bọt trên nước với rất nhiều xà phòng trong đó.

marble

marble
audio

/ˈmɑːrbl/

Vietnam FlagĐá hoa

Câu ngữ cảnh

audio

This beautiful table is made of marble

Dịch

Chiếc bàn đẹp đẽ này được làm từ đá hoa.

pillars

pillar
audio

/ˈpɪlər/

Vietnam FlagCái cột

Câu ngữ cảnh

audio

The roof of this arena is held by hundred of big pillars

Dịch

Phần mái của nhà thi đấu này được giữ bởi hàng trăm chiếc cột lớn.

polyester

polyester
audio

/ˈpɑːliestər/

Vietnam FlagVải pôliexte

Câu ngữ cảnh

audio

Wearing a garment made of mainly polyester will make you hot.

Dịch

Mặc quần áo làm chủ yếu từ vải pôliexte sẽ là bạn thấy nóng.

thread

thread
audio

/θred/

Vietnam FlagChỉ, sợi chỉ

Câu ngữ cảnh

audio

The cat worries a loose thread on my shirt.

Dịch

Con mèo ngoạm lấy sợi chỉ bị tuột trên áo tôi.

dye

dye
audio

/dai/

Vietnam FlagNhuộm tóc

Câu ngữ cảnh

audio

I dye my hair three times a year.

Dịch

Tôi nhuộm tóc 3 lần một năm.

technique

technique
audio

/tekˈniːk/

Vietnam FlagKỹ thuật

Câu ngữ cảnh

audio

This technique is applied widely around the world.

Dịch

Kỹ thuật này được áp dụng rộng rãi trên thế giới.

struck

strike
audio

/straɪk/

Vietnam FlagGây ấn tượng

Câu ngữ cảnh

audio

The beauty of the scenery in the park struck us as soon as we entered.

Dịch

Vẻ đẹp của cảnh quan trong công viên đã làm chúng tôi ấn tượng ngay khi chúng tôi bước vào.

cyberspace

cyberspace
audio

/ˈsaɪbərspeɪs/

Vietnam FlagKhông gian mạng

Câu ngữ cảnh

audio

We can find the answer to almost every question in cyberspace

Dịch

Chúng ta có thể tìm thấy câu trả lời cho hầu hết mọi câu hỏi trong không gian mạng.

evacuated

evacuate
audio

/ɪˈvækjueɪt/

Vietnam Flagsơ tán, Tản cư

Câu ngữ cảnh

audio

Police evacuated nearby towns before the incoming tsunami.

Dịch

Cảnh sát đã sơ tán các thị trấn lân cận trước khi sóng thần ập đến.

innovating

innovate
audio

/ˈɪnəveɪt/

Vietnam FlagĐổi mới

Câu ngữ cảnh

audio

The focus of the meeting is innovating new products.

Dịch

Trọng tâm của cuộc họp là đổi mới sản phẩm mới.

props

prop
audio

/prɑːp/

Vietnam FlagVật chống đỡ

Câu ngữ cảnh

audio

We used props to stop the roof of the tunnel collapsing.

Dịch

Chúng tôi đã sử dụng các vật chống đỡ để ngăn mái của đường hầm bị sập.

prosperous

prosperous
audio

/ˈprɑːspərəs/

Vietnam FlagThịnh vượng

Câu ngữ cảnh

audio

Farmers are more prosperous in the north of the country.

Dịch

Nông dân thịnh vượng hơn ở phía bắc đất nước.

revolved

revolve
audio

/rɪˈvɑːlv/

Vietnam FlagQuay quanh

Câu ngữ cảnh

audio

The fan revolved slowly and it broke.

Dịch

Quạt quay chậm và bị vỡ.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-No man is an island

No man is an island

Con người không cô độc

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-As an individual

As an individual

Như một cá nhân

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Scientific discovery

Scientific discovery

Khám phá khoa học

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Physical and mental health

Physical and mental health

Sức khỏe thể chất tinh thần

Đã học 0/9 từ