Getting down to business

Bắt đầu kinh doanh

Getting down to business
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Getting down to business

bankrupt

bankrupt
audio

/ˈbæŋkrʌpt/

Vietnam FlagVỡ nợ, phá sản

Câu ngữ cảnh

audio

He went bankrupt after only a year running his father's business.

Dịch

Anh ấy đã phá sản chỉ sau một năm điều hành việc kinh doanh của bố mình.

delegate

delegate
audio

/ˈdelɪɡət/

Vietnam Flagủy thác

Câu ngữ cảnh

audio

As a boss you have to delegate responsibilities to your staff.

Dịch

Là sếp thì bạn phải giao phó trách nhiệm cho nhân viên.

bankruptcies

bankruptcy
audio

/ˈbæŋkrʌptsi/

Vietnam FlagSự vỡ nợ

Câu ngữ cảnh

audio

There could be further bankruptcies among small bankers.

Dịch

Có thể có thêm các vụ phá sản giữa các chủ ngân hàng nhỏ.

boycott

boycott
audio

/ˈbɔɪkɑːt/

Vietnam FlagSự tẩy chay

Câu ngữ cảnh

audio

People were urged to boycott the country's products.

Dịch

Mọi người bị lôi kéo tẩy chay các sản phẩm của quốc gia đó.

amalgamated

amalgamate
audio

/əˈmælɡəmeɪt/

Vietnam Flaghợp nhất

Câu ngữ cảnh

audio

This company has now amalgamated with another international firm.

Dịch

Công ty này hiện đã hợp nhất với một công ty quốc tế khác.

credit rating

credit rating
audio

/ˈkredɪt reɪtɪŋ/

Vietnam FlagSự xếp hạng tín dụng

Câu ngữ cảnh

audio

Most countries try to preserve their international credit rating in order to secure necessary loans.

Dịch

Hầu hết các quốc gia cố gắng duy trì xếp hạng tín dụng quốc tế của họ để đảm bảo các khoản vay cần thiết.

cutback

cutback
audio

/ˈkʌtbæk/

Vietnam FlagSự cắt giảm

Câu ngữ cảnh

audio

There will be substantial staff cutback in order to save money.

Dịch

Sẽ có sự cắt giảm nhân viên đáng kể để tiết kiệm ngân sách.

equity

equity
audio

/ˈekwəti/

Vietnam FlagVốn chủ sở hữu

Câu ngữ cảnh

audio

We've been slowly paying off our mortgage and building up equity in our house.

Dịch

Chúng tôi đã dần dần trả hết nợ thế chấp và xây dựng vốn chủ sở hữu trong ngôi nhà của mình.

hands-on

hands-on
audio

/ˌhændz ˈɑːn/

Vietnam FlagThực tế

Câu ngữ cảnh

audio

We need someone who has hands-on experience of using this type of software.

Dịch

Chúng tôi cần một người có kinh nghiệm sử dụng loại phần mềm này thực tế.

managerial

managerial
audio

/ˌmænəˈdʒɪriəl/

Vietnam FlagThuộc cấp quản lý

Câu ngữ cảnh

audio

Do you have any managerial experience?

Dịch

Bạn có bất kỳ kinh nghiệm quản lý nào không?

bottom line

bottom line
audio

/ˌbɑːtəm ˈlaɪn/

Vietnam FlagĐiểm cốt yếu

Câu ngữ cảnh

audio

The bottom line is that they have to make a decision today.

Dịch

Điều cốt yếu là họ phải ra được quyết định trong hôm nay.

household name

household name
audio

/ˌhaʊshəʊld ˈneɪm/

Vietnam FlagNgười

Câu ngữ cảnh

audio

He became a household name in the 1990s.

Dịch

Anh ấy đã trở thành một cái tên quen thuộc trong những năm 1990.

luxury goods

luxury goods
audio

/ˈlʌkʃəri ɡʊdz/

Vietnam Flaghàng xa xỉ

Câu ngữ cảnh

audio

The company sells high-quality luxury goods .

Dịch

Công ty bán các loại hàng xa xỉ chất lượng cao.

calculated risk

calculated risk
audio

/ˈkælkjəˌleɪtəd - rɪsk/

Vietnam Flagtính toán

Câu ngữ cảnh

audio

He is taking a calculated risk that action could cause injury to others.

Dịch

Anh ta đang tính toán rủi ro rằng hành động có thể gây ra thương tích cho người khác.

chair the meeting

chair a meeting
audio

/tʃer ə ˈmiːtɪŋ/

Vietnam FlagChủ trì một cuộc họp

Câu ngữ cảnh

audio

The leader of the committee was not present and had appointed a committee member to chair the meeting .

Dịch

Người đứng đầu hội đồng không có mặt và đã bổ nhiệm một thành viên hội đồng làm chủ trì cuộc họp.

golden opportunity

golden opportunity
audio

/ˈɡəʊldən ˌɑːpərˈtuːnəti/

Vietnam Flagdịp tốt

Câu ngữ cảnh

audio

Two days later, they let a golden opportunity slip through their grasp.

Dịch

Hai ngày sau, họ đã để một cơ hội vàng lọt qua tầm tay.

keep track of

keep track of
audio

/kiːp træk əv/

Vietnam Flagsát sao

Câu ngữ cảnh

audio

I watch the news to keep track of current events.

Dịch

Tôi xem bản tin để theo dõi được các sự kiện thời sự.

made a name for himself

make a name for yourself
audio

/meɪk ə neɪm fɔːr jɔːrˈself/

Vietnam FlagTrở nên nổi tiếng

Câu ngữ cảnh

audio

He's made a name for himself as a talented golfer.

Dịch

Anh ấy trở nên nổi tiếng như là một tay gôn tài năng.

win-win situation

win-win situation
audio

/ˌwɪn ˈwɪn ˌsɪtʃuˈeɪʃn/

Vietnam FlagTình thế đôi bên cùng có lợi

Câu ngữ cảnh

audio

It presents a win-win situation in which both local government and refugees profit.

Dịch

Nó cho thấy đây là một tình thế đôi bên cùng có lợi khi mà cả chính quyền địa phương lẫn những người tị nạn đều có lợi.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The latest thing

The latest thing

Cập nhật mới nhất

Đã học 0/23 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urban jungle

Urban jungle

Thành thị đông đúc

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Tackling issues

Tackling issues

Giải quyết vấn đề

Đã học 0/18 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-This Earth

This Earth

Trái Đất

Đã học 0/31 từ