Human nature

Bản chất con người

Human nature
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Human nature

apprehensive

apprehensive
audio

ˌæprɪˈhensɪv

Vietnam Flage sợ, Sợ hãi

Câu ngữ cảnh

audio

The mortgage lender was apprehensive about the company's ability to pay.

Dịch

Người cho vay thế chấp lo sợ về khả năng thanh toán của công ty.

assertive

assertive
audio

əˈsɜːrtɪv

Vietnam FlagQuả quyết

Câu ngữ cảnh

audio

She should try to be more assertive

Dịch

Cô ấy nên cố gắng trở nên quyết đoán hơn.

cynical

cynical
audio

ˈsɪnɪkl

Vietnam FlagHay hoài nghi

Câu ngữ cảnh

audio

With that cynical outlook, he doesn't trust anyone.

Dịch

Với ánh nhìn đầy hoài nghi đó, anh ta không tin cái cả đâu.

eccentric

eccentric
audio

ɪkˈsentrɪk

Vietnam Flagkỳ cục, Lập dị

Câu ngữ cảnh

audio

His eccentric behavior made him lose his job.

Dịch

Hành vi lập dị của anh ta đã khiến anh ta mất việc.

egoistic

egoistic
audio

ˌiːɡəʊˈɪstɪk

Vietnam FlagTa đây

Câu ngữ cảnh

audio

By contrast, her sister was vain, selfish and egoistic

Dịch

Trái ngược với cô, em gái cô lại kiêu ngạo, ích kỷ và tự cao tự đại.

idealize

idealize
audio

aɪˈdiːəlaɪz

Vietnam Flaglý tưởng hóa

Câu ngữ cảnh

audio

Society continues to idealize the two-parent family.

Dịch

Xã hội tiếp tục lý tưởng hóa gia đình đủ cả cha lẫn mẹ.

inconsiderate

inconsiderate
audio

ˌɪnkənˈsɪdərət

Vietnam Flagthiếu chu đáo

Câu ngữ cảnh

audio

It was inconsiderate of you not to call him again.

Dịch

Thật là thiếu chu đáo khi bạn không gọi lại cho anh ấy.

indecisive

indecisive
audio

ˌɪndɪˈsaɪsɪv

Vietnam FlagDo dự, lưỡng lự

Câu ngữ cảnh

audio

He's too indecisive to make a good leader.

Dịch

Anh ấy quá thiếu quyết đoán để trở thành một nhà lãnh đạo giỏi.

tactful

tactful
audio

ˈtæktfl

Vietnam Flagtế nhị, Khéo léo

Câu ngữ cảnh

audio

He tried to find a tactful way of telling her the truth.

Dịch

Anh cố gắng tìm ra một cách khéo léo để nói cho cô ấy biết sự thật.

gullible

gullible
audio

ˈɡʌləbl

Vietnam Flagcả tin, Dễ bị lừa

Câu ngữ cảnh

audio

The advertisement is aimed at gullible young women worried about their weight.

Dịch

Quảng cáo nhắm đến những phụ nữ trẻ cả tin lo lắng về cân nặng của mình.

self-absorbed

self-absorbed
audio

ˌself əbˈzɔːrbd

Vietnam Flagchỉ lo cho mình

Câu ngữ cảnh

audio

He's too self-absorbed to care about us.

Dịch

Anh ta quá quan tâm đến bản thân nói gì đến lo cho chúng tôi.

self-assured

self-assured
audio

ˌself əˈʃʊrd

Vietnam FlagTự tin

Câu ngữ cảnh

audio

She is experienced and self-assured

Dịch

Cô ấy có kinh nghiệm và lòng tự tin.

self-centred

self-centred
audio

ˌself ˈsentərd

Vietnam Flagvị kỷ, Ích kỷ

Câu ngữ cảnh

audio

He's completely self-centred

Dịch

Anh ta hoàn toàn là đồ ích kỷ.

self-congratulatory

self-congratulatory
audio

ˌself kənˈɡrætʃələtɔːri

Vietnam FlagTự mãn, huênh hoang

Câu ngữ cảnh

audio

His speech sounds very pompous and self-congratulatory

Dịch

Bài diễn thuyết của anh ta nghe rất kiêu ngạo và huênh hoang.

self-deprecating

self-deprecating
audio

ˌself ˈdeprəkeɪtɪŋ

Vietnam FlagTự ti

Câu ngữ cảnh

audio

Sharon tells the story of that night with self-deprecating humour.

Dịch

Sharon kể lại câu chuyện đêm đó với sự hài hước tự hạ thấp mình.

self-important

self-important
audio

ˌself ɪmˈpɔːrtnt

Vietnam Flagkiêu căng

Câu ngữ cảnh

audio

The self-important executive rarely listened to the opinions of his team.

Dịch

Giám đốc tự cao tự đại hiếm khi lắng nghe ý kiến của nhóm của mình.

well adjusted

well adjusted
audio

ˌwel əˈdʒʌstɪd

Vietnam Flagổn định mình

Câu ngữ cảnh

audio

Adam is a quiet, well adjusted man. He has good judgement and has a mature personality.

Dịch

Adam là một người đàn ông kiệm lời, có khả năng điều chỉnh tốt. Anh ấy có khả năng phán đoán tốt và tính cách trưởng thành.

well bred

well bred
audio

ˌwel ˈbred

Vietnam FlagCó giáo dục

Câu ngữ cảnh

audio

He was too well bred to show his disappointment.

Dịch

Anh ấy quá có giáo dục để thể hiện sự thất vọng của mình.

well dressed

well dressed
audio

ˌwel ˈdrest

Vietnam Flagăn mặc đẹp

Câu ngữ cảnh

audio

His wife was always well dressed .

Dịch

Vợ anh luôn ăn diện đỏm dáng.

well brought up

well brought up
audio

wel brɔːt ʌp

Vietnam Flagcó giáo dưỡng

Câu ngữ cảnh

audio

Despite the family's problems, the children were well brought up .

Dịch

Dù gia đình có nhiều vấn đề, lũ trẻ vẫn được nuôi dưỡng tốt.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-This Earth

This Earth

Trái Đất

Đã học 0/31 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urban jungle

Urban jungle

Thành thị đông đúc

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Make a reputation

Make a reputation

Tạo danh tiếng

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Natural history

Natural history

Lịch sử tự nhiên

Đã học 0/30 từ