Physical and mental health
Sức khỏe thể chất tinh thần


Từ vựng IELTS chủ đề Physical and mental health
illiterate


/ɪˈlɪtərət/

Câu ngữ cảnh

A surprising percentage of the population are illiterate
Một tỷ lệ đáng ngạc nhiên của dân số không biết chữ.
impair


/ɪmˈper/

Câu ngữ cảnh

Loud noise can impair your hearing.
Tiếng ồn lớn có thể làm sút kém thính lực của bạn.
incurable


/ɪnˈkjʊrəbl/

Câu ngữ cảnh

He got an incurable disease.
Anh ấy mắc căn bệnh không thể cứu chữa.
intellectually


/ˌɪntəˈlektʃuəli/

Câu ngữ cảnh

Helen's hoping to find a job which is more demanding intellectually
Helen đang hy vọng tìm được một công việc yêu cầu nhiều hơn về mặt trí tuệ.
malnutrition


/ˌmælnuˈtrɪʃn/

Câu ngữ cảnh

Nearly half of the population is suffering from malnutrition
Gần một nửa dân số đang gặp vấn đề suy dinh dưỡng.
resilient


/rɪˈzɪliənt/

Câu ngữ cảnh

The community was highly spirited and resilient despite a hurricane disaster.
Tất cả mọi người đã có tinh thần cao và kiên cường bất chấp thảm họa bão.
superstitious


/ˌsuːpərˈstɪʃəs/

Câu ngữ cảnh

She is superstitious about the bad luck of number 13.
Cô ấy rất mê tín với sự đen đủi của con số 13.
in the pink


/ɪn ðə pɪŋk/

Câu ngữ cảnh

John recovered from his surgery in less than 10 days, and is now in the pink .
John phục hồi sau phẫu thuật chỉ trong chưa tới 10 ngày, và giờ đang rất khỏe mạnh.
out of the blue


/aʊt əv ðə bluː/

Câu ngữ cảnh

One day, out of the blue , she announced that she was leaving.
Một ngày, hoàn toàn bất ngờ, cô ta thông báo rằng sẽ rời đi.
Chủ đề Từ vựng liên quan



