Ways and means
Phương thức và cách thức


Từ vựng IELTS chủ đề Ways and means
memorable


/ˈmemərəbl/

Câu ngữ cảnh

It was a memorable trip with my classmates. We had a good time together.
Đó là một chuyến đi đáng nhớ với các bạn cùng lớp của tôi. Chúng tôi đã có thời gian vui vẻ bên nhau.
spectacular


/spekˈtækjələr/

Câu ngữ cảnh

Niagara Falls is a spectacular waterfall in Canada.
Thác Niagara là một thác nước hùng vĩ ở Canada.
charming


/ˈtʃɑːrmɪŋ/

Câu ngữ cảnh

She got her charming smile from the mother.
Cô nhận được nụ cười đầy quyến rũ từ người mẹ.
comfortable


/ˈkʌmfərtəbl/

Câu ngữ cảnh

What a comfortable bed! I slept very soundly.
Thật là một chiếc giường thoải mái! Tôi ngủ rất say.
damage


/ˈdæmɪdʒ/

Câu ngữ cảnh

The fire caused considerable damage to the church.
Vụ cháy đã gây thiệt hại đáng kể cho nhà thờ.
dramatic


/drəˈmætɪk/

Câu ngữ cảnh

This dramatic movie deserved to be highly recognized.
Bộ phim kịch tính này xứng đáng được đánh giá cao.
magnificent


/mæɡˈnɪfɪsnt/

Câu ngữ cảnh

Jenny looked magnificent in her wedding dress.
Jenny trông thật lộng lẫy trong bộ váy cưới.
precarious


/prɪˈkeriəs/

Câu ngữ cảnh

She makes a rather precarious living as a novelist.
Là một tiểu thuyết gia, cô kiếm sống khá bấp bênh.
rustic


/ˈrʌstɪk/

Câu ngữ cảnh

He has the appearance of a rustic fellow.
Anh ấy có bề ngoài của một cậu bạn nhà quê.
Chủ đề Từ vựng liên quan



