retired

/rɪˈtaɪər/


Câu ngữ cảnh

She retired from the competition after her injuries.
Cô ấy giải nghệ khỏi giải đấu sau chấn thương.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Cách dùng Retired trong Từ vựng IELTS
Trong tiếng Anh, từ "retired" được sử dụng để mô tả tình trạng khi một người dừng hoạt động nghề nghiệp chính thức và nghỉ hưu. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như:
- Khi nói về một người đã nghỉ hưu, ví dụ: "Ông John đã retired từ công ty sau 30 năm làm việc." (Mr. John has retired from the company after 30 years of service.)
- Khi mô tả tình trạng nghỉ hưu của một người, ví dụ: "Bà Mary đã ở trạng thái retired được 5 năm." (Mrs. Mary has been retired for 5 years.)
- Khi nói về việc nghỉ hưu sắp diễn ra, ví dụ: "Tôi dự định sẽ retired vào năm 2025." (I plan to retire in 2025.)
Trong bài thi IELTS, từ "retired" có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tuổi tác, nghề nghiệp và tình trạng kinh tế của người tham gia. Ví dụ:
- Mô tả về tình trạng nghỉ hưu của người cao tuổi: "Nhiều người ở độ tuổi 65 trở lên đã retired và dành thời gian để du lịch." (Many people aged 65 and over have retired and spend their time traveling.)
- Thảo luận về lý do nghỉ hưu sớm: "Một số người chọn cách retired sớm để có thời gian tận hưởng cuộc sống." (Some people choose to retire early to have more time to enjoy life.)
- So sánh tình trạng việc làm của những người ở độ tuổi khác nhau: "Tỷ lệ người retired ở độ tuổi 60 cao hơn so với những người ở độ tuổi 50." (The retirement rate for people aged 60 is higher than for those aged 50.)
Việc sử dụng từ "retired" một cách chính xác và phù hợp với bối cảnh là rất quan trọng trong bài thi IELTS, giúp thể hiện kiến thức và sự linh hoạt trong sử dụng tiếng Anh của người thi.
Các Ngữ cảnh khác dùng Retired
Bộ từ vựng IELTS liên quan





