Design
Thiết kế
Từ vựng IELTS chủ đề Design
balcony
/ˈbælkəni/
Câu ngữ cảnh
He was standing on balcony of a beautiful hotel when our eyes met.
Anh ấy đang đứng trên ban công của một khách sạn rất đẹp khi chúng tôi nhìn thấy nhau.
brick
/brɪk/
Câu ngữ cảnh
He built a high brick wall in his backyard.
Anh ấy xây một bức tường cao ở sân sau.
buildings
/ˈbɪldɪŋ/
Câu ngữ cảnh
There aren't many tall buildings in Hai Phong.
Không có nhiều nhà cao tầng ở Hải Phòng.
ceiling
/ˈsiːlɪŋ/
Câu ngữ cảnh
He can't sleep so he keeps staring at the ceiling
Anh ấy không ngủ được nên cứ nhìn chằm chằm vào trần nhà.
concrete
/ˈkɑːnkriːt/
Câu ngữ cảnh
Don't walk on wet concrete
Đừng đi lên chỗ bê tông ướt kia.
construction
/kənˈstrʌkʃn/
Câu ngữ cảnh
The construction of the building will be started in 2022.
Việc xây dựng tòa nhà này sẽ được bắt đầu vào năm 2022.
cottages
/ˈkɑːtɪdʒ/
Câu ngữ cảnh
People in the countryside no longer live in cottages
Mọi người ở nông thôn không còn sống ở nhà tranh nữa.
design
/dɪˈzaɪn/
Câu ngữ cảnh
The architect presented a beautiful design for the new building.
Kiến trúc sư đã trình bày một bản thiết kế đẹp cho tòa nhà mới.
devices
/dɪˈvaɪs/
Câu ngữ cảnh
They bought some new medical devices for the clinic.
Họ mua một số dụng cụ y tế mới cho phòng khám
elevator
/ˈelɪveɪtər/
Câu ngữ cảnh
The elevator is out of order so I have to use the stairs.
Thang máy bị hỏng nên tôi phải dùng thang bộ.
Engineering
/ˌendʒɪˈnɪərɪŋ/
Câu ngữ cảnh
Engineering is a rewarding career.
Nghề kĩ sư là một nghề đáng làm.
frames
/freɪm/
Câu ngữ cảnh
You can buy picture frames online.
Bạn có thể mua khung ảnh ở trên mạng.
gadgets
/ˈɡædʒɪt/
Câu ngữ cảnh
We went to the supermarket to buy some kitchen gadgets
Chúng tôi đi siêu thị để mua đồ dùng trong nhà bếp.
housing
/ˈhaʊzɪŋ/
Câu ngữ cảnh
The authority needs to provide cheap housing for workers of the newly constructed factory.
Chính quyền cần phải cung cấp nhà ở giá rẻ cho công nhân của nhà máy mới xây.
innovation
/ˌɪnəˈveɪʃn/
Câu ngữ cảnh
Constant innovation is needed in any industry.
Sự đổi mới liên tục là rất cần thiết ở bất kì ngành công nghiệp nào.
invention
/ɪnˈvenʃn/
Câu ngữ cảnh
Turning an invention from an idea into a money-making product is a long job.
Biến một phát minh từ ý tưởng thành sản phẩm kiếm ra tiền là một việc lâu dài.
landmark
/ˈlændmɑːrk/
Câu ngữ cảnh
This building has become a famous landmark of the city.
Tòa nhà đã trở thành một dấu mốc của thành phố.
lift shafts
/lɪft ʃɑːft/
Câu ngữ cảnh
You can see many lift shafts in the building.
Bạn có thể thấy rất nhiều trục nâng thang máy trong tòa nhà.
occupant
/ˈɑːkjəpənt/
Câu ngữ cảnh
The new occupant of the house is an Indian family.
Người chủ mới của căn nhà ấy là một gia đình Ấn Độ.
platform
/ˈplætfɔːrm/
Câu ngữ cảnh
The next train for Aberdeen will depart from platform 9.
Chuyến tàu tiếp đến Aberdeen sẽ khởi hành từ sân ga số 9.