Diseases

Đau bệnh

Diseases
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Diseases

disrupting

disrupt
audio

/dɪsˈrʌpt/

Vietnam FlagLàm phiền

Câu ngữ cảnh

audio

She keeps disrupting my peaceful silence with her loud music.

Dịch

Cô ấy cứ làm phiền sự yên tĩnh của tôi bằng thứ nhạc ồn ào của mình.

eliminating

eliminate
audio

/ɪˈlɪmɪneɪt/

Vietnam Flagxóa bỏ, Loại bỏ

Câu ngữ cảnh

audio

Hand sanitizer can prove to be useful in eliminating dangerous microorganisms.

Dịch

Nước rửa tay tỏ ra hữu dụng trong việc loại bỏ các vi sinh vật nguy hiểm.

maintain

maintain
audio

/meɪnˈteɪn/

Vietnam Flagduy trì, Giữ gìn

Câu ngữ cảnh

audio

She does some exercises to maintain her health.

Dịch

Cô ấy tập một vài bài thể dục để duy trì sức khoẻ.

overdo

overdo
audio

/ˌəʊvəˈduː/

Vietnam FlagLàm quá

Câu ngữ cảnh

audio

Don't overdo it in the gym and keep your pace.

Dịch

Đừng tập quá sức trong phòng gym và hãy cố gắng giữ nhịp độ của bạn.

overeating

overeat
audio

/ˌəʊvərˈiːt/

Vietnam FlagĂn quá nhiều

Câu ngữ cảnh

audio

The consequence of overeating is weight gain.

Dịch

Hậu quả của việc ăn quá nhiều là tăng cân.

prevent

prevent
audio

/prɪˈvent/

Vietnam FlagNgăn cản, ngăn ngừa

Câu ngữ cảnh

audio

The World Health Organization recommended widespread mask-use as a way to prevent coronavirus transmission.

Dịch

Tổ chức Y tế Thế giới đề xuất sử dụng khẩu trang trong cộng đồng như một cách ngăn ngừa sự lây lan của coronavirus.

recommends

recommend
audio

/ˌrekəˈmend/

Vietnam FlagĐề xuất, kiến nghị

Câu ngữ cảnh

audio

My father's doctor recommends moderate exercise.

Dịch

Bác sĩ của bố tôi đề xuất ông hãy tập thể dục điều độ.

recovered

recover
audio

/rɪˈkʌvər/

Vietnam FlagHồi phục, bình phục

Câu ngữ cảnh

audio

He hasn't fully recovered from the operation yet.

Dịch

Ông ấy vẫn chưa hồi phục hoàn toàn sau ca mổ.

Reduce

reduce
audio

/rɪˈdjuːs/

Vietnam FlagGiảm

Câu ngữ cảnh

audio

Reduce your sugar intake or else you will have diabetes.

Dịch

Bạn phải giảm lượng đường nạp vào hoặc không bạn sẽ bị tiểu đường.

skip

skip
audio

/skɪp/

Vietnam FlagBỏ qua

Câu ngữ cảnh

audio

Don't skip meal! Junk food is not considered as a proper meal.

Dịch

Đừng bỏ bữa. Đồ ăn vặt không được coi là một bữa ăn đàng hoàng.

stimulates

stimulate
audio

/ˈstɪmjuleɪt/

Vietnam FlagKích thích

Câu ngữ cảnh

audio

The smell of french fries and pizzas instantly stimulates my appetite.

Dịch

Mùi khoai tây chiên và pizza kích thích cảm giác thèm ăn của tôi.

triggered

trigger
audio

/ˈtrɪɡər/

Vietnam Flagkích động, Kích hoạt

Câu ngữ cảnh

audio

Phobias can be easily triggered by traumas in the past.

Dịch

Những chứng ám ảnh sợ hãi có thể dễ dàng bị kích động bởi những biến cố trong quá khứ.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Physical Development

Physical Development

Phát triển thể chất

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Mental Development

Mental Development

Phát triển trí tuệ

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Maturity

Maturity

Sự trưởng thành

Đã học 0/11 từ