Ancient Times
Thời cổ đại
Từ vựng IELTS chủ đề Ancient Times
ages
/eɪdʒ/
Câu ngữ cảnh
This programme attracts audience of all ages
Chương trình này thu hút khán giả ở mọi lứa tuổi.
archaeologists
/ˌɑːkiˈɑːlədʒɪst/
Câu ngữ cảnh
The site of the temple was discovered by a group of amateur archaeologists
Khu di tích đền được phát hiện bởi một nhóm các nhà khảo cổ học nghiệp dư.
century
/ˈsentʃəri/
Câu ngữ cảnh
This drum was made in the 5th century
Cái trống này được làm vào thế kỉ thứ 5.
decades
/ˈdekeɪd/
Câu ngữ cảnh
There are ten decades in a century.
Có mười thập kỉ trong một thế kỉ.
era
/ˈerə/
Câu ngữ cảnh
This is the era of digital technology.
Đây là thời đại kỹ thuật số.
evidence
/ˈevɪdəns/
Câu ngữ cảnh
We have no evidence to convict him.
Chúng ta không có bằng chứng để buộc tội anh ta.
excavation
/ˌekskəˈveɪʃn/
Câu ngữ cảnh
The team began the first excavation in this mountain three months ago.
Đội bắt đầu sự khai quật đầu tiên ở núi này cách đây ba tháng.
generation
/ˌdʒenəˈreɪʃn/
Câu ngữ cảnh
Electricity generation from coalmine methane is a new method.
Việc sản xuất điện năng từ khí metan là một phương pháp mới.
The Middle Ages
/ðə ˌmɪdl ˈeɪdʒɪz/
Câu ngữ cảnh
The Middle Ages spanned nearly one thousand years.
Thời Trung cổ kéo dài gần một nghìn năm.
millennia
/mi'leniə/
Câu ngữ cảnh
The Earth has existed for millennia
Trái Đất đã tồn tại hàng thiên niên kỉ.
period
/ˈpɪəriəd/
Câu ngữ cảnh
This house has many valuable and period furniture.
Ngôi nhà này có rất nhiều đồ vật giá trị và mang tính chất thời đại.
phased
/feiz/
Câu ngữ cảnh
The construction of this supermarket is phased over a two-year period.
Việc xây dựng siêu thị này được thực hiện theo từng giai đoạn trong thời gian hai năm.
pioneers
/ˌpaɪəˈnɪr/
Câu ngữ cảnh
He's one of the pioneers in the field.
Anh ấy là một trong những người tiên phong trong lĩnh vực này.
timeline
/ˈtaɪmlaɪn/
Câu ngữ cảnh
Look at the timeline of this country's history, we can see their bravery.
Nhìn vào dòng thời gian của lịch sử đất nước này, chúng ta có thể thấy được sự dũng cảm của họ.
ancient
/ˈeɪnʃənt/
Câu ngữ cảnh
The ancient oak tree in the park is over 500 years old.
Cây sồi lâu năm trong công viên đã hơn 500 năm tuổi.
chronological
/ˌkrɑːnəˈlɑːdʒɪkl/
Câu ngữ cảnh
The books are arranged in chronological order.
Sách được sắp xếp theo trình tự thời gian.
consecutive
/kənˈsekjətɪv/
Câu ngữ cảnh
They win 5 consecutive matches.
Họ thắng năm trận đấu liên tiếp.
historical
/hɪˈstɔːrɪkl/
Câu ngữ cảnh
My mother used to bring me to historical sites all the time.
Mẹ tôi thường hay dẫn tôi tới thăm những di tích lịch sử này hồi trước.
imminent
/ˈɪmɪnənt/
Câu ngữ cảnh
Tension between the two countries is growing so a war is imminent
Căng thẳng giữa hai nước đang gia tăng nên một cuộc chiến sắp xảy ra.
middle-aged
/ˌmɪdl ˈeɪdʒd/
Câu ngữ cảnh
The riot was predominantly middle-aged
Đám đông biểu tình chủ yếu là những người trung niên.