Lifestyles
Lối sống
Từ vựng IELTS chủ đề Lifestyles
realist
/ˈriːəlɪst/
Câu ngữ cảnh
He's a typical realist he knows that he can't win so he will just try his best.
Anh ta là một người thực tế điển hình, biết mình không thể thắng nên anh ấy chỉ cố gắng hết sức.
risk taker
/rɪsk ˈteɪkər/
Câu ngữ cảnh
My boyfriend is a risk taker who is fascinated to try new things.
Bạn trai tôi là một người ưa mạo hiểm và luôn thích thú với các trải nghiệm mới.
self-expression
/ˌself ɪkˈspreʃn/
Câu ngữ cảnh
You should encourage your child's attempts at self-expression
Bạn nên khuyến khích những nỗ lực thể hiện bản thân của con trẻ.
sense
/sens/
Câu ngữ cảnh
I felt a sense of relief when I heard my test's result.
Tôi có cảm giác nhẹ nhõm khi biết kết quả bài kiểm tra của mình.
active role
/ˈæktɪv rəʊl/
Câu ngữ cảnh
She plays an active role in the team and interacts well with other teammates.
Cô ấy đóng một vai trò tích cực trong nhóm của mình và tương tác rất tốt với những người khác.
bored
/bɔːrd/
Câu ngữ cảnh
The lengthy movie makes me bored
Bộ phim dài lê thê khiến tôi chán nản.
confused
/kənˈfjuːzd/
Câu ngữ cảnh
The research paper's abstract makes me confused already.
Ngay phần lời mở đầu của luận văn đã khiến tôi bối rối.
dissatisfied
/dɪsˈsætɪsfaɪd/
Câu ngữ cảnh
I am dissatisfied with the test's result.
Tôi bất mãn với kết quả bài kiểm tra.
intense
/ɪnˈtens/
Câu ngữ cảnh
We were all suffering in the intense heat.
Chúng tôi đều phải chịu đựng cái nóng gay gắt.
materialistic
/məˌtɪəriəˈlɪstɪk/
Câu ngữ cảnh
We are living in a materialistic society.
Chúng ta đang sống trong một xã hội thiên về vật chất.
negative
/ˈneɡətɪv/
Câu ngữ cảnh
He tells me not to think about negative outcomes.
Anh ấy bảo tôi đừng nghĩ về những kết quả tiêu cực.
outdoor
/ˈaʊtdɔːr/
Câu ngữ cảnh
I decide to build an outdoor swimming pool for the kids.
Tôi quyết định sẽ xây một bể bơi ngoài trời cho lũ trẻ.
positive
/ˈpɑːzətɪv/
Câu ngữ cảnh
The Internet has many positive effects on our lives.
Mạng Internet có rất nhiều ảnh hưởng tích cực lên cuộc sống của chúng ta.
recreational
/ˌrekriˈeɪʃənl/
Câu ngữ cảnh
This park has lots of recreational activities.
Ở công viên này có rất nhiều hoạt động vui chơi giải trí.
successful
/səkˈsesfl/
Câu ngữ cảnh
He has had a successful career in television.
Anh ấy đã có sự nghiệp thành công trong ngành truyền hình.
achieved
/əˈtʃiːv/
Câu ngữ cảnh
She achieved her objective of qualifying for the US Olympic team.
Cô ấy đã đạt được mục tiêu của mình là thành công vào được đội Olympic của Mỹ.
appeal
/əˈpiːl/
Câu ngữ cảnh
The hotel has lost its appeal in recent years.
Khách sạn đã mất dần nét cuốn hút của mình những năm gần đây.
attract
/əˈtrækt/
Câu ngữ cảnh
This movie is going to attract a lot of attention.
Bộ phim này sẽ thu hút rất nhiều sự chú ý.
choose
/tʃuːz/
Câu ngữ cảnh
There are several different options you can choose
Có một vài lựa chọn khác nhau để bạn có thể chọn.
expressed
/ɪkˈspres/
Câu ngữ cảnh
She expressed her surprise at the news.
Cô ấy bày tỏ sự ngạc nhiên khi nghe tin đó.