TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ
timeline

/ˈtaɪmlaɪn/


Câu ngữ cảnh

Look at the timeline of this country's history, we can see their bravery.
Dịch
Nhìn vào dòng thời gian của lịch sử đất nước này, chúng ta có thể thấy được sự dũng cảm của họ.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Bộ từ vựng IELTS liên quan





