Minds & Thoughts

Tâm lý & Suy nghĩ

Minds & Thoughts
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Minds & Thoughts

threw a tantrum

throw a tantrum
audio

/θrəʊ ə ˈtæntrəm/

Vietnam FlagNổi cơn thịnh nộ

Câu ngữ cảnh

audio

She threw a tantrum at the office, which made her embarrassed for months after that.

Dịch

Cô ấy nổi cơn thịnh nộ ở văn phòng, điều đó khiến cô ấy xấu hổ hàng tháng sau đấy.

visualise

visualise
audio

/ˈvɪʒuəlaɪz/

Vietnam FlagHình dung

Câu ngữ cảnh

audio

He tries to visualise his mother's face in order to feel less lonely.

Dịch

Anh ấy cố hình dung ra khuôn mặt của mẹ mình để cảm thấy bớt cô đơn.

typically

typically
audio

/ˈtɪpɪkli/

Vietnam Flagđặc thù

Câu ngữ cảnh

audio

Tropical rainforests are typically characterized by high temperatures and heavy rainfall throughout the year.

Dịch

Rừng mưa nhiệt đới thường có đặc trưng là nhiệt độ cao và lượng mưa lớn quanh năm.

Bear in mind

bear in mind
audio

/beər ɪn maɪnd/

Vietnam FlagGhi nhớ điều gì

Câu ngữ cảnh

audio

Bear in mind that you have to return the bike before 10PM.

Dịch

Hãy ghi nhớ là bạn phải trả chiếc xe đạp này trước 10 giờ tối.

broadened the mind

broaden the mind
audio

/ˈbrɔːdn ðə maɪnd/

Vietnam FlagMở mang tâm trí

Câu ngữ cảnh

audio

The 3-month internship at the company has broadened the mind for her.

Dịch

Ba tháng thực tập ở công ty đó đã mở mang tâm trí của cô ấy.

have something in mind

have something in mind
audio

/həv ˈsʌmθɪŋ ɪn maɪnd/

Vietnam Flagý định, Có kế hoạch

Câu ngữ cảnh

audio

I have something in mind for my mother's birthday gift

Dịch

Tôi đã có kế hoạch cho món quà sinh nhật mẹ.

have something on his mind

have something on your mind
audio

/həv ˈsʌmθɪŋ ɑːn jɔːr maɪnd/

Vietnam FlagĐang lo lắng về điều gì

Câu ngữ cảnh

audio

He seems to have something on his mind at the moment.

Dịch

Dường như anh ấy đang lo lắng gì đó.

slipped my mind

it slipped my mind
audio

/ɪt slɪpt maɪ maɪnd/

Vietnam FlagQuên mất điều gì

Câu ngữ cảnh

audio

I was about to tell her something but it just slipped my mind .

Dịch

Tôi định kể cho cô ấy một chuyện gì đó nhưng rồi tôi lại quên mất.

keep an open mind

keep an open mind
audio

/kiːp ən ˈəʊpən maɪnd/

Vietnam FlagGiữ tâm trí cởi mở

Câu ngữ cảnh

audio

I try to keep an open mind during the discussions.

Dịch

Tôi luôn cố gắng giữ tâm trí cởi mở trong các cuộc thảo luận.

my mind went blank

my mind went blank
audio

/maɪ maɪnd went blæŋk/

Vietnam FlagĐầu óc trống rỗng

Câu ngữ cảnh

audio

I was having a speech on the stage, and suddenly my mind went blank .

Dịch

Tôi đang phát biểu trên sân khấu và đột nhiên đầu óc tôi trống rỗng.

put your mind at ease

put your mind at ease
audio

/pʊt jɔːr maɪnd ət iːz/

Vietnam FlagDừng lo lắng về việc gì

Câu ngữ cảnh

audio

Take a rest and put your mind at ease .

Dịch

Hãy nghỉ ngơi một lúc và đừng suy nghĩ/lo lắng nhiều nữa.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Furniture

Furniture

Nội thất

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Architecture

Architecture

Kiến trúc

Đã học 0/22 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Innovation

Innovation

Cách tân

Đã học 0/10 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Computer

Computer

Máy tính

Đã học 0/20 từ