The Modern World
Xã hội hiện đại


Từ vựng IELTS chủ đề The Modern World
wealthy


/ˈwelθi/

Câu ngữ cảnh

He is a wealthy businessman.
Anh ấy là một thương gia giàu có.
worldwide


/ˌwɜːrldˈwaɪd/

Câu ngữ cảnh

He is a worldwide movie star.
Anh ấy là một ngôi sao phim điện ảnh toàn cầu.
compound


/ˈkɑːmpaʊnd/

Câu ngữ cảnh

His jokes have been described as a compound of fears, anxieties, and insecurities.
Trò đùa của anh ấy được mô tả như là hỗn hợp của sợ hãi, lo lắng, và bất an.
has contributed


/kənˈtrɪbjuːt/

Câu ngữ cảnh

He has contributed to the company's success.
Anh ấy đã có đóng góp trong thành công của công ty.
decline


/dɪˈklaɪn/

Câu ngữ cảnh

Illegal logging has cause the number of animals in the national forest to decline
Chặt phá rừng bất hợp pháp đã làm giảm số lượng động vật ở rừng quốc gia.
diminish


/dɪˈmɪnɪʃ/

Câu ngữ cảnh

I don't wish to diminish the importance of their contribution.
Tôi không muốn làm giảm tầm quan trọng của những đóng góp từ họ.
dominate


/ˈdɑːmɪneɪt/

Câu ngữ cảnh

The lions dominate the forest.
Loài sư tử thống trị khu rừng.
dwindled


/ˈdwɪndl/

Câu ngữ cảnh

Membership of the club has dwindled from 70 to 20.
Số thành viên của câu lạc bộ thu nhỏ từ 70 xuống còn 20.
factor


/ˈfæktər/

Câu ngữ cảnh

They bought a suntan lotion with a protection factor of 10.
Họ đã mua kem chống nắng với hệ số bảo vệ là 10.
indicate


/ˈɪndɪkeɪt/

Câu ngữ cảnh

She did not move or indicate that she had heard him.
Cô ấy không cử động cũng không ra hiệu rằng mình có nghe thấy anh ấy.
merge


/mɜːrdʒ/

Câu ngữ cảnh

Can you merge these two cells?
Bạn có thể gộp 2 ô này lại không?
migrate


/maɪˈɡreɪt/

Câu ngữ cảnh

They had to migrate to Europe because of the war.
Họ phải di cư đến Châu Âu vì chiến tranh.
Chủ đề Từ vựng liên quan



