Education
Giáo dục
Từ vựng IELTS chủ đề Education
mixed
/mɪkst/
Câu ngữ cảnh
People have mixed views regarding this problem.
Mọi người có các quan điểm pha trộn (khác nhau) về vấn đề này.
postgraduate
/ˌpəʊstˈɡrædʒuət/
Câu ngữ cảnh
Their postgraduate program is very interesting.
Chương trình sau đại học của họ rất thú vị.
relevant
/ˈreləvənt/
Câu ngữ cảnh
His novel is still relevant today.
Tiểu thuyết của anh ấy vẫn còn có tính thời sự cho tới ngày nay.
senior
/ˈsiːniər/
Câu ngữ cảnh
She married a man 20 years her senior
Cô ấy kết hôn với một người đàn ông hơn mình 20 tuổi.
single-sex
/ˈsɪŋɡl seks/
Câu ngữ cảnh
In the past, student used to go to single-sex institutions.
Trong quá khứ, học sinh theo học các trường đơn giới tính.
studious
/ˈstjuːdiəs/
Câu ngữ cảnh
She is a very studious and smart student.
Cô ấy là một học sinh ham học và thông minh.
Work-related
/wɜːk rɪˈleɪtɪd/
Câu ngữ cảnh
Work-related skills are valuable to students.
Những kĩ năng liên quan đến công việc rất là bổ ích đối với sinh viên.
adopt
/əˈdɒpt/
Câu ngữ cảnh
They decided to adopt this marketing campaign.
Họ quyết định rằng sẽ thông qua chiến dịch Marketing này.
analysed
/ˈænəlaɪz/
Câu ngữ cảnh
Researchers have analysed the results in detail using specialist software.
Các nhà nghiên cứu đã phân tích kết quả một cách chi tiết bằng cách sử dụng phần mềm chuyên dụng.
conduct
/kənˈdʌkt/
Câu ngữ cảnh
May I conduct you to your table, sir?
Tôi có thể dẫn ngài tới bàn của mình được không?
concentrate
/ˈkɑːnsntreɪt/
Câu ngữ cảnh
I cannot concentrate on my homework because of the noise.
Tôi không thể tập trung vào bài tập về nhà của mình vì âm thanh ồn ào.