Unhealthy Habits

Thói quen không lành mạnh

Unhealthy Habits
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Unhealthy Habits

infectious

infectious
audio

/ɪnˈfekʃəs/

Vietnam Flaglan truyền

Câu ngữ cảnh

audio

An infectious laughter

Dịch

Nụ cười dễ lan truyền

moderate

moderate
audio

/ˈmɑːdərət/

Vietnam FlagĐiều độ

Câu ngữ cảnh

audio

My father's doctor recommends moderate exercise.

Dịch

Bác sĩ của bố tôi đề xuất tập thể dục điều độ.

obese

obese
audio

/əʊˈbiːs/

Vietnam FlagBéo phì

Câu ngữ cảnh

audio

Those with extremely sedentary lifestyles are usually obese

Dịch

Những người có lối sống thụ động thường xuyên béo phì.

overweight

overweight
audio

/ˌəʊvəˈweɪt/

Vietnam FlagQuá cân

Câu ngữ cảnh

audio

They were charged extra money for the overweight baggages.

Dịch

Họ bị tính thêm tiền vì hành lý quá cân.

persistent

persistent
audio

/pərˈsɪstənt/

Vietnam FlagBền bỉ, liên tục

Câu ngữ cảnh

audio

He is very persistent and never gives up.

Dịch

Anh ấy rất bền bỉ, và không bao giờ bỏ cuộc.

Regular

regular
audio

/ˈreɡjələr/

Vietnam Flagđều đặn

Câu ngữ cảnh

audio

Regular exercise is recommended for people of all ages.

Dịch

Tập thể dục thường xuyên được khuyến khích cho mọi lứa tuổi.

vital

vital
audio

/ˈvaɪtl/

Vietnam FlagCần thiết, thiết yếu

Câu ngữ cảnh

audio

It's vital that you provide the child with all the nutrients he needs.

Dịch

Cung cấp đủ dưỡng chất cho trẻ là rất cần thiết.

been avoiding

avoid
audio

/əˈvɔɪd/

Vietnam FlagTránh

Câu ngữ cảnh

audio

She's been avoiding me all week.

Dịch

Cô ấy tránh mặt tôi cả tuần.

counteract

counteract
audio

/ˌkaʊntərˈækt/

Vietnam FlagKháng lại

Câu ngữ cảnh

audio

Drink this to counteract the effects of the poison.

Dịch

Uống cái này để làm mất tác dụng của chất độc.

curb

curb
audio

/kɜːrb/

Vietnam FlagHạn chế

Câu ngữ cảnh

audio

The government implements new policies to curb air pollution.

Dịch

Chính phủ thực thi những chính sách mới để hạn chế ô nhiễm không khí.

cure

cure
audio

/kjʊr/

Vietnam FlagChữa trị

Câu ngữ cảnh

audio

The doctor managed to cure her of her illness.

Dịch

Bác sĩ đã nỗ lực thành công trong việc chữa khỏi bệnh cho cô ấy.

diminish

diminish
audio

/dɪˈmɪnɪʃ/

Vietnam Flagthu nhỏ, Giảm bớt

Câu ngữ cảnh

audio

The pain will diminish soon.

Dịch

Cơn đau sẽ sớm giảm bớt thôi.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Workplace

Workplace

Nơi làm việc

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Justice

Justice

Công lý

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Criminals

Criminals

Tội phạm

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Courts

The Courts

Tòa án

Đã học 0/20 từ