Childhood
Thời thơ ấu


Từ vựng IELTS chủ đề Childhood
Adolescence


/ˌædəˈlesns/

Câu ngữ cảnh

Adolescence brings about major changes in a young person's body.
Thời niên thiếu mang tới những thay đổi lớn về mặt cơ thể của người trẻ tuổi.
adulthood


/ˈædʌlthʊd/

Câu ngữ cảnh

Upon reaching adulthood she stopped receiving financial aid from her parents.
Khi đến tuổi trưởng thành, cô ấy không còn nhận được hỗ trợ tài chính từ bố mẹ.
bond


/bɑːnd/

Câu ngữ cảnh

The bond I share with my older brother is strong.
Sự gắn kết giữa tôi và anh trai rất bền chặt.
brotherhood


/ˈbrʌðəhʊd/

Câu ngữ cảnh

The brotherhood between this country and its neighbor is weakened because of the unfortunate incident on the sea.
Tình anh em giữa quốc gia này và nước láng giềng bị sứt mẻ bởi sự kiện không may xảy ra trên biển.
character


/ˈkærəktər/

Câu ngữ cảnh

His father has a strong impact on his character
Cha của anh ấy có ảnh hưởng lớn tới tính cách của anh ấy.
childhood


/ˈtʃaɪldhʊd/

Câu ngữ cảnh

She had a happy childhood in her small hometown.
Cô ấy có một tuổi thơ hạnh phúc ở thị trấn nhỏ của mình.
conflict


/ˈkɑːnflɪkt/

Câu ngữ cảnh

John often comes into conflict with his boss.
John thường vấp phải xung đột với sếp của mình.
connection


/kəˈnekʃn/

Câu ngữ cảnh

He had never felt such a connection to anyone.
Anh ấy chưa từng cảm thấy mối liên kết nào như vậy với bất cứ ai.
fatherhood


/ˈfɑːðərhʊd/

Câu ngữ cảnh

He considers entering fatherhood a great marker of his life.
Anh ấy cho rằng việc làm cha là một dấu mốc quan trọng trong cuộc đời mình.
friendship


/ˈfrendʃɪp/

Câu ngữ cảnh

Nowadays, you can form online friendship with people from all walks of life.
Ngày nay, bạn có thể hình thành tình bạn qua mạng với tất cả mọi người.
Chủ đề Từ vựng liên quan



