Childhood

Thời thơ ấu

Childhood
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Childhood

Adolescence

adolescence
audio

/ˌædəˈlesns/

Vietnam FlagThời niên thiếu

Câu ngữ cảnh

audio

Adolescence brings about major changes in a young person's body.

Dịch

Thời niên thiếu mang tới những thay đổi lớn về mặt cơ thể của người trẻ tuổi.

adulthood

adulthood
audio

/ˈædʌlthʊd/

Vietnam FlagTuổi trưởng thành

Câu ngữ cảnh

audio

Upon reaching adulthood she stopped receiving financial aid from her parents.

Dịch

Khi đến tuổi trưởng thành, cô ấy không còn nhận được hỗ trợ tài chính từ bố mẹ.

bond

bond
audio

/bɑːnd/

Vietnam FlagSự gắn kết

Câu ngữ cảnh

audio

The bond I share with my older brother is strong.

Dịch

Sự gắn kết giữa tôi và anh trai rất bền chặt.

brotherhood

brotherhood
audio

/ˈbrʌðəhʊd/

Vietnam FlagTình anh em

Câu ngữ cảnh

audio

The brotherhood between this country and its neighbor is weakened because of the unfortunate incident on the sea.

Dịch

Tình anh em giữa quốc gia này và nước láng giềng bị sứt mẻ bởi sự kiện không may xảy ra trên biển.

character

character
audio

/ˈkærəktər/

Vietnam Flagcá tính, Tính cách

Câu ngữ cảnh

audio

His father has a strong impact on his character

Dịch

Cha của anh ấy có ảnh hưởng lớn tới tính cách của anh ấy.

childhood

childhood
audio

/ˈtʃaɪldhʊd/

Vietnam FlagTuổi thơ

Câu ngữ cảnh

audio

She had a happy childhood in her small hometown.

Dịch

Cô ấy có một tuổi thơ hạnh phúc ở thị trấn nhỏ của mình.

conflict

conflict
audio

/ˈkɑːnflɪkt/

Vietnam FlagSự xung đột

Câu ngữ cảnh

audio

John often comes into conflict with his boss.

Dịch

John thường vấp phải xung đột với sếp của mình.

connection

connection
audio

/kəˈnekʃn/

Vietnam FlagMối liên kết

Câu ngữ cảnh

audio

He had never felt such a connection to anyone.

Dịch

Anh ấy chưa từng cảm thấy mối liên kết nào như vậy với bất cứ ai.

fatherhood

fatherhood
audio

/ˈfɑːðərhʊd/

Vietnam FlagViệc làm cha

Câu ngữ cảnh

audio

He considers entering fatherhood a great marker of his life.

Dịch

Anh ấy cho rằng việc làm cha là một dấu mốc quan trọng trong cuộc đời mình.

friendship

friendship
audio

/ˈfrendʃɪp/

Vietnam FlagTình bạn

Câu ngữ cảnh

audio

Nowadays, you can form online friendship with people from all walks of life.

Dịch

Ngày nay, bạn có thể hình thành tình bạn qua mạng với tất cả mọi người.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-World Population

World Population

Dân số thế giới

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Modern World

The Modern World

Xã hội hiện đại

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urbanisation

Urbanisation

Đô thị hóa

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Overpopulation

Overpopulation

Đông dân cư

Đã học 0/10 từ