Fulfillment In Life

Cuộc sống trọn vẹn

Fulfillment In Life
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Fulfillment In Life

participated

participate
audio

/pɑːrˈtɪsɪpeɪt/

Vietnam FlagTham gia

Câu ngữ cảnh

audio

He participated in 3 competitions this year.

Dịch

Anh ấy đã tham gia 3 cuộc thi trong năm nay.

regretted

regret
audio

/rɪˈɡret/

Vietnam Flaghối tiếc, Tiếc nuối

Câu ngữ cảnh

audio

She bitterly regretted ever having mentioned it.

Dịch

Cô ấy tiếc nuối trong cay đắng vì đã nhắc tới việc đó.

relax

relax
audio

/rɪˈlæks/

Vietnam Flagthả lỏng, Thư giãn

Câu ngữ cảnh

audio

She decides to have a few days off to relax from all the stress at work.

Dịch

Cô ấy quyết định nghỉ một vài ngày để thư giãn khỏi tất cả áp lực công việc.

satisfies

satisfy
audio

/ˈsætɪsfaɪ/

Vietnam Flaglàm hài lòng

Câu ngữ cảnh

audio

She satisfies all the requirements for the job.

Dịch

Cô ấy thỏa mãn mọi yêu cầu cho công việc đó.

lead a happy life

lead a happy life
audio

/liːd ə ˈhæpi laɪf/

Vietnam FlagSống một cuộc sống hạnh phúc

Câu ngữ cảnh

audio

I want to get married and lead a happy life .

Dịch

Tôi muốn kết hôn và sống một cuộc sống hạnh phúc.

live life on the edge

live life on the edge
audio

/lɪv laɪf ɑːn ði edʒ/

Vietnam Flagtáo bạo

Câu ngữ cảnh

audio

Before their marriage, he was a man who wanted to live life on the edge .

Dịch

Trước khi kết hôn, anh ấy là người muốn sống một cuộc sống táo bạo.

live life to the full

live life to the full
audio

/lɪv laɪf tə ðə fʊl/

Vietnam FlagSống hết mình

Câu ngữ cảnh

audio

She is still young and wants to live life to the full .

Dịch

Cô ấy vẫn còn trẻ và muốn sống hết mình.

make a choice

make a choice
audio

/meɪk ə tʃɔɪs/

Vietnam FlagĐưa ra lựa chọn

Câu ngữ cảnh

audio

She had to make a choice between her career and her son.

Dịch

Cô ấy phải đưa ra lựa chọn giữa sự nghiệp của mình và con trai cô ấy.

make a decision

make a decision
audio

/meɪk ə dɪˈsɪʒn/

Vietnam FlagĐưa ra quyết định

Câu ngữ cảnh

audio

He cannot make a decision without his parents' approval.

Dịch

Cậu ta không thể đưa ra quyết định mà không có sự đồng ý của bố mẹ.

make a living

make a living
audio

/meɪk ə ˈlɪvɪŋ/

Vietnam FlagKiếm sống

Câu ngữ cảnh

audio

It's almost impossible to make a living from art alone.

Dịch

Việc kiếm sống đơn thuần từ nghệ thuật là điều gần như không thể.

meet any need

meet a need
audio

/miːt ə niːd/

Vietnam FlagĐáp ứng nhu cầu

Câu ngữ cảnh

audio

People sometimes purchase things that don't meet any need at all.

Dịch

Con người đôi khi mua những thứ không đáp ứng một chút nhu cầu nào của mình.

miss any opportunity

miss an opportunity
audio

/mɪs ən ˌɑːpəˈtjuːnəti/

Vietnam FlagBỏ lỡ cơ hội

Câu ngữ cảnh

audio

She's a risk taker and doesn't want to miss any opportunity .

Dịch

Bà ấy là một người mạo hiểm và không muốn bỏ lỡ một cơ hội nào.

plays an important role

play a role
audio

/pleɪ ə rəʊl/

Vietnam FlagĐóng một vai trò

Câu ngữ cảnh

audio

Television plays an important role in popularizing new scientific ideas.

Dịch

TV có một vai trò quan trọng trong việc phổ biến các ý tưởng khoa học mới.

put any pressure on

put pressure on
audio

/pʊt ˈpreʃər ɑːn/

Vietnam FlagTạo áp lực lên

Câu ngữ cảnh

audio

She doesn't want to put any pressure on her children.

Dịch

Bà ấy không muốn tạo bất cứ áp lực nào lên các con mình.

set a goal

set a goal
audio

/set ə ɡəʊl/

Vietnam FlagĐặt mục tiêu

Câu ngữ cảnh

audio

I set a goal of getting admitted to that prestigious university.

Dịch

Tôi đặt mục tiêu sẽ được nhận vào ngôi trường đại học danh giá đó.

took part in

take part in
audio

/teɪk pɑ:rt ɪn/

Vietnam FlagTham gia vào

Câu ngữ cảnh

audio

All the children took part in the Thanksgiving play.

Dịch

Tất cả những đứa trẻ đều tham gia vào trò chơi ngày lễ Tạ ơn.

works hard for a living

work hard for a living
audio

/wɜːrk hɑːrd fər ə ˈlɪvɪŋ/

Vietnam FlagLàm việc chăm chỉ để kiếm sống

Câu ngữ cảnh

audio

She works hard for a living and doesn't have any day off.

Dịch

Cô ấy làm việc chăm chỉ để kiếm sống và không có một ngày nghỉ nào.

all walks of life

all walks of life
audio

/ɔːl wɔːks əv laɪf/

Vietnam Flagvị trí, nghề nghiệp

Câu ngữ cảnh

audio

The Internet allows me to befriend with people from all walks of life .

Dịch

Mạng Internet cho phép tôi làm bạn với những người ở mọi nghề nghiệp tầng lớp khác nhau.

cost of living

cost of living
audio

/kɑːst əv ˈlɪvɪŋ/

Vietnam FlagChi phí sinh hoạt

Câu ngữ cảnh

audio

The cost of living in Singapore is astronomical.

Dịch

Chi phí sinh hoạt ở Singapore vô cùng lớn.

lifelong ambition

lifelong ambition
audio

/ˈlaɪflɑːŋ æmˈbɪʃn/

Vietnam FlagƯớc mơ cả đời

Câu ngữ cảnh

audio

To be a painter is her lifelong ambition .

Dịch

Trở thành một họa sĩ là ước mơ cả đời của cô ấy.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Outer Space

Outer Space

Ngoài không gian

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Design

Design

Thiết kế

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Construction

Construction

Xây dựng

Đã học 0/10 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Furniture

Furniture

Nội thất

Đã học 0/11 từ