Innovation
Cách tân
Từ vựng IELTS chủ đề Innovation
devises
/dɪˈvaɪz/
Câu ngữ cảnh
He devises a new computer game for his kids.
Anh ấy nghĩ ra một trò chơi máy tính mới cho những đứa con của mình.
haul
/hɔːl/
Câu ngữ cảnh
The boat is too heavy for them to haul out.
Con thuyền quá nặng đối với họ để kéo ra.
hoist
/hɔɪst/
Câu ngữ cảnh
It took them the whole morning to hoist the last section of the bridge.
Họ đã mất cả buổi sáng để kéo phần cuối của cây cầu lên.
invented
/ɪnˈvent/
Câu ngữ cảnh
Thomas Edison invented the light bulb.
Thomas Edison đã phát minh ra bóng đèn điện.
maintain
/meɪnˈteɪn/
Câu ngữ cảnh
The house is large and difficult to maintain
Căn nhà rất rộng và khó để bảo trì.
occupy
/ˈɑːkjupaɪ/
Câu ngữ cảnh
On long journeys I occupy myself with solving maths puzzles.
Trong những chuyến đi dài, tôi dành thời gian để giải toán.
reconstructed
/ˌriːkənˈstrʌkt/
Câu ngữ cảnh
The whole area's housing is reconstructed after the earthquake.
Nhà ở của cả khu vực này đang được tái xây dựng sau trận động đất.
renovated
/ˈrenəveɪt/
Câu ngữ cảnh
The old house is renovated into a modern one.
Ngôi nhà cũ được cải tiến thành ngôi nhà hiện đại.
support
/səˈpɔːrt/
Câu ngữ cảnh
I think it's important to support local businesses by buying locally.
Tôi nghĩ rằng việc quan trọng để ủng hộ các doanh nghiệp địa phương bằng cách mua ở địa phương.
be triggered
/ˈtrɪɡər/
Câu ngữ cảnh
Allergies can be triggered by a change in weather conditions.
Chứng dị ứng có thể bị gây ra vì một sự thay đổi thời tiết.