Natural Disasters

Thảm họa thiên nhiên

Natural Disasters
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Natural Disasters

catastrophic

catastrophic
audio

/ˌkætəˈstrɑːfɪk/

Vietnam FlagThảm khốc

Câu ngữ cảnh

audio

A catastrophic storm killed 30 people in The Philippines.

Dịch

Một cơn bão thảm khốc đã làm 30 người thiệt mạng ở Philippines.

disastrous

disastrous
audio

/dɪˈzæstrəs/

Vietnam Flagtai hại, Thảm họa

Câu ngữ cảnh

audio

The town is recovering after the disastrous earthquake.

Dịch

Thị trấn đang dần khôi phục sau trận động đất thảm họa.

Domesticated

domesticated
audio

/dəˈmestɪkeɪtid/

Vietnam FlagĐược thuần hóa

Câu ngữ cảnh

audio

Domesticated animals are much calmer compared to wild ones.

Dịch

Những động vật được thuần hóa thì hiền lành hơn rất nhiều so với những con hoang dã.

Endangered

endangered
audio

/ɪnˈdeɪndʒərd/

Vietnam Flaglâm nguy

Câu ngữ cảnh

audio

Endangered species should receive more attention from the public.

Dịch

Những loài vật đang lâm nguy nên nhận được nhiều sự quan tâm từ công chúng hơn.

extinct

extinct
audio

/ɪkˈstɪŋkt/

Vietnam FlagTuyệt chủng

Câu ngữ cảnh

audio

No one knows the reason why dinosaurs are extinct

Dịch

Không ai biết lý do loài khủng long tuyệt chủng.

Genetically modified

genetically modified
audio

/dʒəˌnetɪkli ˈmɑːdɪfaɪd/

Vietnam FlagBiến đổi gen

Câu ngữ cảnh

audio

Genetically modified food can do harm to our health.

Dịch

Thực phẩm biến đổi gen có thể gây hại cho sức khỏe của chúng ta.

introduced

introduce
audio

/ˌɪntrəˈduːs/

Vietnam Flagđưa vào, Giới thiệu

Câu ngữ cảnh

audio

This newly introduced medicine has been proved to be effective.

Dịch

Loại thuốc mới được giới thiệu này đã được chứng minh là có hiệu quả.

native

native
audio

/ˈneɪtɪv/

Vietnam FlagBản xứ, bản địa

Câu ngữ cảnh

audio

Australians are native speaker of English because they use it as their mother tongue.

Dịch

Người Úc là người bản xứ nói tiếng Anh bởi vì họ sử dụng nó như tiếng mẹ đẻ.

Natural

natural
audio

/ˈnætʃrəl/

Vietnam FlagTự nhiên

Câu ngữ cảnh

audio

Natural habitat of lions in South Africa is threatened.

Dịch

Môi trường sống tự nhiên của sư tử ở Nam Phi đang bị đe doạ.

resistant

resistant
audio

/rɪˈzɪstənt/

Vietnam FlagChống, chịu được

Câu ngữ cảnh

audio

This new iPhone model is water- resistant .

Dịch

Mẫu mới của dòng điện thoại iPhone có thể chống nước.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Ancient Times

Ancient Times

Thời cổ đại

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Time Periods

Time Periods

Các giai đoạn lịch sử

Đã học 0/10 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Time Expressions

Time Expressions

Cách nói về thời gian

Đã học 0/10 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Natural World

Natural World

Thế giới tự nhiên

Đã học 0/20 từ