Student Life
Đời sống sinh viên
Từ vựng IELTS chủ đề Student Life
assignment
/əˈsaɪnmənt/
Câu ngữ cảnh
She received a special assignment to lead a new project for the company.
Cô ấy nhận được một nhiệm vụ đặc biệt để dẫn dắt một dự án mới cho công ty.
college
/ˈkɑːlɪdʒ/
Câu ngữ cảnh
He goes to the same college as me.
Anh ấy học chung trường cao đẳng với tôi.
controversy
/ˈkɑːntrəvɜːrsi/
Câu ngữ cảnh
The policy has caused fierce controversy in the factory.
Chính sách đó đã tạo ra cuộc tranh cãi gay gắt trong nhà máy.
curriculums
/kəˈrɪkjələm/
Câu ngữ cảnh
You should compare the two majors' curriculums to see which suits you more.
Bạn nên so sánh chương trình học của 2 ngành học để biết cái nào phù hợp với mình hơn.
dissertation
/ˌdɪsərˈteɪʃn/
Câu ngữ cảnh
He put many efforts into writing his dissertation
Anh ấy dành rất nhiều công sức vào việc viết luận văn.
Education
/ˌedʒuˈkeɪʃn/
Câu ngữ cảnh
Education should receive more allocation money from the government.
Giáo dục nên nhận được nhiều đầu tư phân bổ từ chính phủ hơn.
exam's
/ɪɡˈzæm/
Câu ngữ cảnh
His exam's result didn't satisfy his parents.
Kết quả bài kiểm tra của anh ấy không làm bố mẹ anh ấy hài lòng.
field
/fiːld/
Câu ngữ cảnh
He is an expert in the field of Accounting.
Anh ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực Kế toán.
findings
/'faindiηz/
Câu ngữ cảnh
These scientists are trying to apply significant scientific findings to our reality.
Những nhà khoa học này đang cố gắng ứng dụng những phát kiến khoa học vào hiện thực đời sống.
funding
/'fʌndiη/
Câu ngữ cảnh
Our company must attract more funding this year.
Công ty của chúng ta phải thu hút được nhiều vốn hơn vào năm nay.
grade
/ɡreɪd/
Câu ngữ cảnh
She is in grade 12.
Cô ấy đang học lớp 12.
graduation
/ˌɡrædʒuˈeɪʃn/
Câu ngữ cảnh
Her parents attended her graduation ceremony last year.
Bố mẹ tham dự lễ tốt nghiệp của cô ấy vào năm ngoái.
grant
/ɡrɑːnt/
Câu ngữ cảnh
He received tuition grant from the government.
Anh ấy nhận được trợ cấp tiền học từ chính phủ.
high school
/hai sku:l/
Câu ngữ cảnh
She's still in high school .
Cô ấy vẫn còn đang học trung học.
homework
/ˈhəʊmwɜːrk/
Câu ngữ cảnh
Don't disturb Jack while he's doing his homework
Đừng làm phiền Jack khi cậu bé đang làm bài tập về nhà.
junior school
/ˈdʒuːniə skuːl/
Câu ngữ cảnh
My younger brother goes to a nearby junior school .
Em trai tôi học ở một trường trung học cơ sở gần nhà.
kindergarten
/ˈkɪndərɡɑːrtn/
Câu ngữ cảnh
My younger sister goes to a nearby kindergarten
Em gái tôi học ở trường mẫu giáo gần nhà.
Learning disorders
/ˈlɜːrnɪŋ dɪsˈɔːdər/
Câu ngữ cảnh
Learning disorders hinder a child's ability to remember and retrieve memories.
Những chứng rối loạn học tập cản trở khả năng ghi nhớ và khôi phục trí nhớ của trẻ.
lecture
/ˈlektʃər/
Câu ngữ cảnh
We went to a lecture on Italian art.
Chúng tôi đã tham gia một bài giảng về nghệ thuật Ý.
library
/ˈlaɪbreri/
Câu ngữ cảnh
I usually go to the library to borrow books.
Tôi thường đi đến thư viện mượn sách.