The latest thing
Cập nhật mới nhất
Từ vựng IELTS chủ đề The latest thing
archive
/ˈɑːrkaɪv/
Câu ngữ cảnh
The old photographs should be kept in the family archive
Các bức ảnh cũ nên được giữ trong kho lưu trữ của gia đình.
consumption
/kənˈsʌmpʃn/
Câu ngữ cảnh
Most of our products are made for domestic consumption rather than export.
Hầu hết các sản phẩm của chúng tôi được sản xuất cho tiêu dùng trong nước hơn là xuất khẩu.
abandon
/əˈbændən/
Câu ngữ cảnh
I had to abandon the car by the side of the road.
Tôi phải bỏ lại chiếc xe ở bên vệ đường.
acquisitiveness
/əˈkwɪzətɪvnəs/
Câu ngữ cảnh
He was known for his acquisitiveness
Anh ấy nổi tiếng bởi sự hám lợi của mình.
conspicuous
/kənˈspɪkjuəs/
Câu ngữ cảnh
She wasn't exactly conspicuous for her beauty.
Về nhan sắc, cô ấy chẳng đáng cho người ta chú ý.
discard
/dɪˈskɑːrd/
Câu ngữ cảnh
We will discard the old books.
Chúng tôi sẽ loại bỏ những cuốn sách cũ.
drab
/dræb/
Câu ngữ cảnh
The landscape was drab and gray.
Cảnh vật nơi đây thật buồn tẻ và xám xịt.
hoarded
/hɔːrd/
Câu ngữ cảnh
Thousands of antiques were hoarded by a compulsive collector.
Hàng nghìn món đồ cổ được một nhà sưu tập tích trữ.
personal
/ˈpɜːrsənl/
Câu ngữ cảnh
The novel is written from personal experience.
Cuốn tiểu thuyết được viết từ kinh nghiệm cá nhân.
stockpile
/ˈstɑːkpaɪl/
Câu ngữ cảnh
We have a stockpile of weapons and ammunition that will last several months.
Chúng tôi có một kho dự trữ vũ khí và đạn dược sẽ dùng được trong vài tháng.
Casual wear
/ˈkæʒuəl wer/
Câu ngữ cảnh
Casual wear is a Western dress code that is relaxed and suited for everyday use.
Phong cách ăn mặc thường ngày là một dạng phối trang phục của phương Tây, với phong cách thoải mái và phù hợp mặc hàng ngày.
fashion accessory
/ˈfæʃn əkˈsesəri/
Câu ngữ cảnh
Sunglasses of particular shapes may be in vogue as a fashion accessory .
Kính râm với một vài hình dáng cụ thể có thể thành mốt như là một phụ kiện thời trang.
designer label
/dɪˌzaɪnər ˈleɪbl/
Câu ngữ cảnh
She loves to wear clothes with a designer label .
Cô ấy thích mặc quần áo có nhãn hiệu của hãng thời trang nổi tiếng
disposable income
/dɪˈspəʊzəbl ˈɪnkʌm/
Câu ngữ cảnh
My monthly disposable income is quite high.
Thu nhập dư hàng tháng của tôi là khá cao.
Mass branding
/mæs ˈbrændɪŋ/
Câu ngữ cảnh
Mass branding is when a company uses advertising to appeal to everyone, not just a few target groups.
Chiến lược quảng bá thương hiệu cho mọi đối tượng là khi một công ty sử dụng quảng cáo để thu hút tất cả mọi người, không chỉ là một số nhóm mục tiêu lẻ.
Spending patterns
/ˈspendɪŋ ˈpætərnz/
Câu ngữ cảnh
Spending patterns shows what consumers are purchasing and how much they are likely to spend.
Thói quen khi mua sắm cho biết người tiêu dùng đang mua những gì và sẽ có khả năng chi tiêu bao nhiêu tiền.
get rid of
/get rɪd əv/
Câu ngữ cảnh
The owner needs to get rid of the car for financial reasons.
Người chủ phải bỏ chiếc xe vì một vài vấn đề về tài chính.
in vogue
/ɪn vəʊɡ/
Câu ngữ cảnh
Short skirts are in vogue just now.
Váy ngắn giờ đang thành mốt.
the latest trend
/ðə ˈleɪtɪst trend/
Câu ngữ cảnh
They have to catch up with the latest trend on social media.
Họ phải bắt kịp với trào lưu mới nhất trên mạng xã hội.
traditional dress
/trəˈdɪʃənl dres/
Câu ngữ cảnh
They decided to wear traditional dress , especially for the street marches and rallies.
Họ quyết định mặc trang phục truyền thống, đặc biệt là trong các cuộc diễu hành hay mít tinh.