TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
curb
/kɜːrb/
Câu ngữ cảnh
The government implements new policies to curb air pollution.
Chính phủ thực thi những chính sách mới để hạn chế ô nhiễm không khí.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
counteract
/ˌkaʊntərˈækt/
Câu ngữ cảnh
Drink this to counteract the effects of the poison.
Uống cái này để làm mất tác dụng của chất độc.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
been avoiding
/əˈvɔɪd/
Câu ngữ cảnh
She's been avoiding me all week.
Cô ấy tránh mặt tôi cả tuần.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
vital
/ˈvaɪtl/
Câu ngữ cảnh
It's vital that you provide the child with all the nutrients he needs.
Cung cấp đủ dưỡng chất cho trẻ là rất cần thiết.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
regular
/ˈreɡjələr/
Câu ngữ cảnh
Regular exercise is recommended for people of all ages.
Tập thể dục thường xuyên được khuyến khích cho mọi lứa tuổi.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
persistent
/pərˈsɪstənt/
Câu ngữ cảnh
He is very persistent and never gives up.
Anh ấy rất bền bỉ, và không bao giờ bỏ cuộc.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
overweight
/ˌəʊvəˈweɪt/
Câu ngữ cảnh
They were charged extra money for the overweight baggages.
Họ bị tính thêm tiền vì hành lý quá cân.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
obese
/əʊˈbiːs/
Câu ngữ cảnh
Those with extremely sedentary lifestyles are usually obese
Những người có lối sống thụ động thường xuyên béo phì.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
moderate
/ˈmɑːdərət/
Câu ngữ cảnh
My father's doctor recommends moderate exercise.
Bác sĩ của bố tôi đề xuất tập thể dục điều độ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
infectious
/ɪnˈfekʃəs/
Câu ngữ cảnh
An infectious laughter
Nụ cười dễ lan truyền
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
healthy
/ˈhelθi/
Câu ngữ cảnh
Everyone wants a healthy life.
Ai cũng muốn có một cuộc sống khoẻ mạnh.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
harmful
/ˈhɑːrmfl/
Câu ngữ cảnh
Junk food is harmful to our health.
Đồ ăn vặt gây hại cho sức khoẻ của chúng ta.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
chronic
/ˈkrɑːnɪk/
Câu ngữ cảnh
There are many chronic diseases, such as heart disease, cancer, and diabetes.
Có nhiều bệnh mãn tính, chẳng hạn như bệnh tim, ung thư và tiểu đường.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
brisk
/brɪsk/
Câu ngữ cảnh
Let's go for a brisk walk.
Hãy cùng đi bộ nhanh nào.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
alternate
/ˈɔːltərnət/
Câu ngữ cảnh
She works on alternate days.
Cô ấy làm việc vào những ngày xen kẽ nhau.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
allergic
/əˈlɜːrdʒɪk/
Câu ngữ cảnh
I like cats but unfortunately I'm allergic to them.
Tôi thích mèo nhưng thật không may, tôi bị dị ứng với chúng.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
acute
/əˈkjuːt/
Câu ngữ cảnh
She is suffering from an acute pain.
Cô ấy đang phải chịu đựng một cơn đau cấp tính.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
weight
/weɪt/
Câu ngữ cảnh
You can do yoga for weight loss.
Bạn có thể tập yoga để giảm cân.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
variety
/vəˈraɪəti/
Câu ngữ cảnh
She does a variety of fitness activities.
Cô ấy thực hiện nhiều hoạt động thể dục thể hình khác nhau.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
therapy
/ˈθerəpi/
Câu ngữ cảnh
The centre has developed a form of therapy for autistic children.
Trung tâm đã phát triển được một dạng liệu pháp dành cho trẻ tự kỷ.