cosmic

/ˈkɑːzmɪk/


Câu ngữ cảnh

He wants to learn more about how cosmic debris forms.
Anh ấy muốn học thêm về cách mà các mảnh vỡ ngoài vũ trụ hình thành.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Cách dùng Cosmic trong Từ vựng IELTS
Từ "cosmic" trong tiếng Anh thường được sử dụng để mô tả những điều liên quan đến vũ trụ, vũ trụ học hoặc những điều kỳ diệu, phi thường. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, triết học và văn học.
Ví dụ sử dụng từ "cosmic" trong tiếng Anh
1. The scientists studied the cosmic rays that bombard the Earth's atmosphere. (Các nhà khoa học đã nghiên cứu các tia vũ trụ oanh tạc bầu khí quyển Trái Đất.)
2. The philosopher believed that the universe has a cosmic order and purpose. (Nhà triết học tin rằng vũ trụ có một trật tự và mục đích vũ trụ.)
3. The author's descriptions of the cosmic landscape were both awe-inspiring and thought-provoking. (Những mô tả về cảnh quan vũ trụ của tác giả vừa gây kinh ngạc vừa kích thích suy ngẫm.)
Sử dụng từ "cosmic" trong bài thi IELTS
Trong bài thi IELTS, từ "cosmic" có thể được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến khoa học, vũ trụ học hoặc triết học. Ví dụ, khi viết về các khám phá khoa học mới trong vũ trụ, hoặc khi thảo luận về các quan điểm triết học về bản chất của vũ trụ. Sử dụng từ "cosmic" một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh có thể giúp bạn thể hiện vốn từ vựng phong phú và sự hiểu biết sâu rộng về các chủ đề liên quan.
Các Ngữ cảnh khác dùng Cosmic
1. cosmic dust/rays
2. a disaster of cosmic proportions
3. cosmic dust/radiation
4. The earthquake was a disaster of cosmic proportions/scale.
Bộ từ vựng IELTS liên quan





