TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

crowded

audio

/ˈkraʊdɪd/

Vietnam FlagĐông đúc
crowded

Câu ngữ cảnh

audio

It's hard to breathe in a crowded room.

Dịch

Thật khó để thở trong một căn phòng đông đúc.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Crowded trong Từ vựng IELTS

Trong Tiếng Anh, từ "crowded" được sử dụng để mô tả một tình huống khi có nhiều người hoặc vật ở cùng một chỗ, tạo cảm giác chật chội, không rộng rãi. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh như:

  • Mô tả một địa điểm đông đúc, ví dụ: "The city center was very crowded on the weekend."
  • Mô tả một sự kiện hoặc buổi lễ có nhiều người tham gia, ví dụ: "The concert was so crowded, it was hard to move around."
  • Mô tả một phương tiện giao thông chật chội, ví dụ: "The bus was so crowded, I had to stand the whole way."

Trong kỳ thi IELTS, từ "crowded" thường được sử dụng để mô tả các tình huống liên quan đến đông đúc người hoặc vật. Ví dụ:

  • Mô tả một địa điểm nổi tiếng, "The Louvre museum was very crowded with tourists."
  • Mô tả sự di chuyển trong một thành phố, "The roads in the city center were very crowded during rush hour."
  • Mô tả một sự kiện, "The concert hall was so crowded that many people had to stand."

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ "crowded" trong Tiếng Anh và bản dịch sang Tiếng Việt:

  • "The bus was so crowded that I couldn't find a seat." (Chiếc xe buýt đông nghẹt, tôi không tìm được chỗ ngồi.)
  • "The market was extremely crowded with shoppers." (Chợ đông nghẹt với những người mua sắm.)
  • "The waiting room at the hospital was crowded with patients." (Phòng chờ bệnh viện đông nghịt với bệnh nhân.)

Các Ngữ cảnh khác dùng Crowded

1. It’s a popular and often crowded place.

2. By ten o'clock the bar was crowded

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Unhealthy Habits

Unhealthy Habits

Thói quen không lành mạnh

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urbanisation

Urbanisation

Đô thị hóa

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Management

Management

Quản trị công ty

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Theatres

The Theatres

Nhà hát

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ