Overpopulation

Đông dân cư

Overpopulation
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Overpopulation

Urbanisation

urbanisation
audio

/ˌɜːrbənaɪˈzeɪʃn/

Vietnam FlagSự đô thị hóa

Câu ngữ cảnh

audio

Urbanisation is a global trend.

Dịch

Đô thị hóa là một xu hướng toàn cầu.

adequate

adequate
audio

/ˈædɪkwət/

Vietnam FlagĐủ

Câu ngữ cảnh

audio

There is an adequate supply of beverages for the holiday season.

Dịch

Có một nguồn hàng đồ uống đủ cung cấp cho dịp lễ này.

basic

basic
audio

/ˈbeɪsɪk/

Vietnam FlagCơ bản

Câu ngữ cảnh

audio

The basic ingredients of this cake are eggs, flour, and butter.

Dịch

Nguyên liệu cơ bản của món bánh này là trứng, bột mì và bơ.

booming

booming
audio

/buːmɪŋ/

Vietnam FlagBùng nổ

Câu ngữ cảnh

audio

Our business is booming

Dịch

Công việc kinh doanh của chúng ta đang bùng nổ.

crowded

crowded
audio

/ˈkraʊdɪd/

Vietnam FlagĐông đúc

Câu ngữ cảnh

audio

It's hard to breathe in a crowded room.

Dịch

Thật khó để thở trong một căn phòng đông đúc.

decent

decent
audio

/ˈdiːsnt/

Vietnam FlagLịch sự

Câu ngữ cảnh

audio

He is a decent young man.

Dịch

Anh ấy là một chàng trai trẻ lịch sự.

developing

developing
audio

/dɪˈveləpɪŋ/

Vietnam FlagĐang phát triển

Câu ngữ cảnh

audio

Vietnam is a developing country.

Dịch

Việt Nam là một quốc gia đang phát triển.

double-edged

double-edged
audio

/ˌdʌbl ˈedʒd/

Vietnam FlagHai lưỡi

Câu ngữ cảnh

audio

You should consider the double-edged quality of life in a small town—security and boredom.

Dịch

Bạn nên cân nhắc về chất lượng cuộc sống ở một thị trấn nhỏ - có 2 mặt - vừa an toàn nhưng cũng buồn tẻ.

isolated

isolated
audio

/ˈaɪsəleɪtɪd/

Vietnam FlagBị cô lập

Câu ngữ cảnh

audio

He was left behind on an isolated island.

Dịch

Anh ấy bị bỏ lại ở một hòn đảo cô lập.

one-sided

one-sided
audio

/ˌwʌn ˈsaɪdɪd/

Vietnam FlagMột mặt, một chiều

Câu ngữ cảnh

audio

The website provides a very one-sided picture of the dispute.

Dịch

Trang mạng cung cấp một bức tranh rất một chiều về cuộc tranh cãi.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Time Periods

Time Periods

Các giai đoạn lịch sử

Đã học 0/10 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Time Expressions

Time Expressions

Cách nói về thời gian

Đã học 0/10 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Natural World

Natural World

Thế giới tự nhiên

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Wildlife

Wildlife

Đời sống hoang dã

Đã học 0/10 từ