overpriced

/ˌəʊvəˈpraɪst/


Câu ngữ cảnh

The latest model of the product is overpriced
Mẫu mới nhất của sản phẩm này có giá quá cao.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Cách dùng Overpriced trong Từ vựng IELTS
Từ "overpriced" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một cái gì đó có giá cả quá cao so với giá trị thực của nó. Trong ngữ cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng để mô tả về các sản phẩm, dịch vụ hoặc thậm chí là những khu vực hoặc địa điểm du lịch có mức giá quá cao.
Ví dụ:
- The hotel rooms in this area are overpriced, and I would not recommend staying here. (Các phòng khách sạn ở khu vực này quá đắt, và tôi không khuyên bạn nên ở đây.)
- The food at this restaurant is overpriced for the quality you get. (Đồ ăn ở nhà hàng này quá đắt so với chất lượng mà bạn nhận được.)
- Tickets to the concert were overpriced, and many people were unhappy with the high prices. (Vé xem concert quá đắt, và nhiều người không hài lòng với mức giá cao.)
Khi sử dụng từ "overpriced" trong bài thi IELTS, bạn cần đảm bảo rằng bạn cung cấp đủ bằng chứng và lý do để hỗ trợ cho nhận định của mình. Ví dụ, bạn có thể so sánh giá cả với các khu vực khác hoặc với chất lượng dịch vụ/sản phẩm để chứng minh rằng giá cả là quá cao.
Việc sử dụng từ "overpriced" một cách phù hợp và có lý lẽ sẽ giúp bạn thể hiện được khả năng phân tích và đánh giá của mình, đồng thời cũng góp phần nâng cao điểm số của bạn trong bài thi IELTS.
Các Ngữ cảnh khác dùng Overpriced
1. I think these coats are overpriced
2. These shoes are very nice, but they're really overpriced
Bộ từ vựng IELTS liên quan





