TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

predators

audio

/ˈpredətər/

Vietnam FlagĐộng vật ăn thịt
predators

Câu ngữ cảnh

audio

Lions are one of the scariest predators of all time.

Dịch

Sư tử là một trong những động vật ăn thịt đáng sợ nhất.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Predators trong Từ vựng IELTS

Từ "predators" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ những sinh vật ăn thịt các sinh vật khác, những kẻ săn mồi. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật hoang dã, hệ sinh thái và môi trường.

Ví dụ về cách sử dụng "predators" trong IELTS:

  • Trong đề thi IELTS, bạn có thể được yêu cầu viết về vai trò của các "predators" trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái.
  • Câu hỏi về sự tuyệt chủng của các loài động vật do "predators" tấn công cũng có thể xuất hiện trong bài thi.
  • Khi mô tả về các loài động vật hoang dã, bạn có thể sử dụng từ "predators" để chỉ những con vật ăn thịt, như sư tử, hổ, cá mập, v.v.

Ví dụ và dịch nghĩa:

  1. The apex predators in the savanna ecosystem are the lions and leopards.

    Những kẻ săn mồi hàng đầu trong hệ sinh thái đồng cỏ là những con sư tử và báo.

  2. Sharks are considered the top predators in the ocean food chain.

    Cá mập được coi là những kẻ săn mồi hàng đầu trong chuỗi thức ăn dưới đại dương.

  3. Deforestation has led to a decline in the population of apex predators, such as tigers and wolves.

    Việc phá rừng đã dẫn đến sự suy giảm dân số của những kẻ săn mồi hàng đầu, như hổ và sói.

Trong IELTS, từ "predators" thường được sử dụng để mô tả vai trò quan trọng của những kẻ săn mồi trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái và chuỗi thức ăn. Bạn có thể sử dụng những ví dụ trên để minh họa cách sử dụng từ này một cách phù hợp trong bài thi.

Các Ngữ cảnh khác dùng Predators

1. lions, wolves, and other predators

2. a sexual predator

3. In court, he was accused of being a merciless predator who had tricked his grandmother out of her savings.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Computer

Computer

Máy tính

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Telecommunication

Telecommunication

Viễn thông

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Information Technology

Information Technology

Công nghệ thông tin

Đã học 0/17 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Globalisation

Globalisation

Toàn cầu hóa

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-World Population

World Population

Dân số thế giới

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Modern World

The Modern World

Xã hội hiện đại

Đã học 0/12 từ