TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ
telecommunications

/ˌtelikəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/


Câu ngữ cảnh

He works in the telecommunications industry.
Dịch
Anh ấy làm việc trong ngành viễn thông.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Các Ngữ cảnh khác dùng Telecommunications
1. the telecommunications industry
Bộ từ vựng IELTS liên quan





