TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

up-to-date

audio

/ˌʌp tə ˈdeɪt/

Vietnam Flagmới nhất
up-to-date

Câu ngữ cảnh

audio

The information on this website is up-to-date

Dịch

Những thông tin trên trang web này luôn được cập nhật.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Up-to-date trong Từ vựng IELTS

Từ "up-to-date" trong tiếng Anh có nghĩa là "cập nhật, mới nhất, theo xu hướng hiện tại". Nó thường được sử dụng để mô tả thông tin, dữ liệu, sản phẩm hoặc công nghệ đang ở trạng thái mới nhất, phù hợp với những diễn biến mới nhất.

Trong bối cảnh của bài thi IELTS, từ "up-to-date" thường được sử dụng trong các câu như:

  • The company keeps its website up-to-date with the latest news and product information.
  • Công ty luôn cập nhật website của mình với những tin tức và thông tin sản phẩm mới nhất.
  • It's important to have up-to-date knowledge of the latest trends in the industry.
  • Việc nắm bắt được những xu hướng mới nhất trong ngành rất quan trọng.
  • The library's collection of books is constantly being up-to-dated to ensure it remains relevant.
  • Bộ sưu tập sách trong thư viện luôn được cập nhật để đảm bảo nó vẫn còn phù hợp.

Trong các câu trên, từ "up-to-date" được sử dụng để nhấn mạnh rằng thông tin, dữ liệu hoặc sản phẩm đang ở trạng thái mới nhất, phù hợp với những diễn biến mới nhất, thể hiện sự cập nhật và hiện đại hóa.

Việc sử dụng từ "up-to-date" một cách thích hợp trong bài thi IELTS có thể giúp ứng viên thể hiện được vốn từ vựng phong phú và khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và thích hợp với bối cảnh.

Các Ngữ cảnh khác dùng Up-to-date

1. We go to a lot of trouble to keep our database up-to-date

2. We work hard to keep our database up to date.

3. [ before noun ] up-to-date information

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Unhealthy Habits

Unhealthy Habits

Thói quen không lành mạnh

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urbanisation

Urbanisation

Đô thị hóa

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Management

Management

Quản trị công ty

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Theatres

The Theatres

Nhà hát

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ