Outer Space
Ngoài không gian


Từ vựng IELTS chủ đề Outer Space
universal


/ˌjuːnɪˈvɜːrsl/

Câu ngữ cảnh

There is no universal definition of critical thinking.
Không có một định nghĩa phổ quát nào cho tư duy phản biện.
unmanned


/ʌnˈmænd/

Câu ngữ cảnh

Vietnam's military has just bought three unmanned aircrafts.
Quân đội Việt Nam vừa mua ba chiếc máy bay không người lái.
acclimatise


/əˈklaɪmətaɪz/

Câu ngữ cảnh

He's struggling to acclimatise to the new working conditions.
Anh ấy gặp khó khăn trong việc thích nghi với điều kiện làm việc mới.
colonised


/ˈkɑːlənaɪz/

Câu ngữ cảnh

Vietnam was colonised by the French in the nineteenth century.
Việt Nam bị thực dân xâm lược vào thế kỉ 19.
explore


/ɪkˈsplɔːr/

Câu ngữ cảnh

She wants to explore the city on her own.
Cô ấy muốn tự mình khám phá thành phố.
floating


/fləʊt/

Câu ngữ cảnh

The boats were floating gently down the river.
Những chiếc thuyền đang trôi nhẹ nhàng xuôi dòng sông.
orbit


/ˈɔ:rbɪt/

Câu ngữ cảnh

Stars near the edge of the galaxy orbit more slowly.
Các ngôi sao gần rìa dải ngân hà xoay quanh quỹ đạo chậm hơn.
propelled


/prəˈpel/

Câu ngữ cảnh

The boat is propelled by the wind.
Chiếc thuyền được đẩy đi bởi sức gió.
rotate


/ˈrəʊteɪt/

Câu ngữ cảnh

I can rotate the wheel by myself.
Tôi có thể tự mình xoay cái bánh xe.
sustain


/səˈsteɪn/

Câu ngữ cảnh

Most planets don't provide enough oxygen to sustain life.
Phần lớn các hành tinh không cung cấp đủ khí oxi để duy trì sự sống.
simulate


/ˈsɪmjuleɪt/

Câu ngữ cảnh

Researchers are working hard to be able to simulate real driving conditions.
Những nhà nghiên cứu đang làm việc chăm chỉ để có thể mô phỏng những điều kiện lái xe thực tế.
undergone


/ˌʌndəˈɡəʊ/

Câu ngữ cảnh

The temple has undergone a great refurbishment this year.
Ngôi đền đã trải qua một cuộc đại trùng tu vào năm nay.
Chủ đề Từ vựng liên quan



