Time Periods

Các giai đoạn lịch sử

Time Periods
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Time Periods

nostalgic

nostalgic
audio

/nɑːˈstældʒɪk/

Vietnam FlagNhớ nhà, hoài niệm

Câu ngữ cảnh

audio

I can't help but feel nostalgic looking at the old photo album.

Dịch

Tôi cảm thấy hoài niệm quá khứ khi ngắm album ảnh cũ.

prehistoric

prehistoric
audio

/ˌpriːhɪˈstɑːrɪk/

Vietnam FlagThời tiền sử

Câu ngữ cảnh

audio

I love visiting prehistoric monuments.

Dịch

Tôi thích tham quan những di tích thời tiền sử.

Prior to

prior to
audio

/ˈpraɪər tə/

Vietnam FlagTrước

Câu ngữ cảnh

audio

Prior to the war, the relation between the two countries was relatively good.

Dịch

Trước chiến tranh, mối quan hệ giữa hai nước tương đối tốt.

punctual

punctual
audio

/ˈpʌŋktʃuəl/

Vietnam FlagĐúng giờ

Câu ngữ cảnh

audio

It's important to be punctual

Dịch

Việc đúng giờ là rất quan trọng.

time-consuming

time-consuming
audio

/ˈtaɪm kənsuːmɪŋ/

Vietnam FlagTốn thời gian

Câu ngữ cảnh

audio

Doing the laundry is time-consuming

Dịch

Giặt là quần áo rất tốn thời gian.

eroded

erode
audio

/ɪˈrəʊd/

Vietnam FlagXói mòn

Câu ngữ cảnh

audio

The soil has been eroded by the flood.

Dịch

Đất đã bị làm xói mòn bởi cơn lũ.

infer

infer
audio

/ɪnˈfɜːr/

Vietnam FlagSuy ra, luận ra

Câu ngữ cảnh

audio

What did you infer from her facial expression?

Dịch

Bạn suy ra được gì từ biểu cảm khuôn mặt của cô ấy?

predates

predate
audio

/ˌpriːˈdeɪt/

Vietnam FlagXảy ra trước

Câu ngữ cảnh

audio

The album predates her illness.

Dịch

Album này được phát hành trước khi cô ấy ốm.

span

span
audio

/spæn/

Vietnam FlagQuãng thời gian

Câu ngữ cảnh

audio

Over a span of 3 years, she gave birth to two beautiful boys.

Dịch

Trong quãng thời gian 3 năm, cô ấy đã hạ sinh 2 cậu con trai đẹp đẽ.

in time

in time
audio

/ɪn taɪm/

Vietnam FlagKịp giờ

Câu ngữ cảnh

audio

He came back in time for his son's birthday.

Dịch

Anh ấy về kịp sinh nhật con trai của mình.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Media

The Media

Phương tiện truyền thông

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Press

The Press

Báo chí

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Celebrities

Celebrities

Thế giới người nổi tiếng

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Public

The Public

Công chúng

Đã học 0/18 từ