Family
Gia đình
Từ vựng IELTS chủ đề Family
sibling
/ˈsɪblɪŋ/
Câu ngữ cảnh
She has only one sibling
Cô ấy chỉ có một người anh chị em.
teenager
/ˈtiːneɪdʒər/
Câu ngữ cảnh
She's just acting like a normal teenager
Cô ấy chỉ hành xử giống như một thiếu niên bình thường mà thôi.
temperament
/ˈtemprəmənt/
Câu ngữ cảnh
The baby boy was born with the temperament of an artist.
Cậu bé được sinh ra có khí chất nghệ sĩ.
ties
/taɪz/
Câu ngữ cảnh
Everyone has many ties in life.
Mọi người đều có rất nhiều mối ràng buộc trong cuộc sống.
upbringing
/ˈʌpbrɪŋɪŋ/
Câu ngữ cảnh
She had had a very sheltered upbringing
Cô bé được nuôi dạy trong sự bảo bọc.
active role
/ˈæktɪv rəʊl/
Câu ngữ cảnh
Parents have to play an active role in bringing up their children.
Bố mẹ cần đóng vai trò chủ động trong việc nuôi dạy con cái của mình.
extended family
/ɪkˌstendɪd ˈfæməli/
Câu ngữ cảnh
There are many members in an extended family .
Có rất nhiều thành viên trong một gia đình mở rộng.
Family gathering
/ˈfæməli ˈɡæðərɪŋ/
Câu ngữ cảnh
Family gathering is an essential part of any holiday.
Sum họp gia đình là một phần không thể thiếu trong bất cứ dịp lễ nào.
immediate family
/ɪˈmiːdiət ˈfæməli/
Câu ngữ cảnh
Adopted, half, and step members are also included in an immediate family .
Con nuôi, con cùng cha hoặc cùng mẹ, con kế cũng bao gồm trong gia đình trực tiếp.
maternal instinct
/məˈtɜːrnl ˈɪnstɪŋkt/
Câu ngữ cảnh
He is carrying a research into the maternal instinct of monkeys.
Anh ấy đang tiến hành một nghiên cứu về bản năng làm mẹ ở loài khỉ.