Furniture
Nội thất
Từ vựng IELTS chủ đề Furniture
conventional
/kənˈvenʃənl/
Câu ngữ cảnh
They held a conventional wedding in July.
Họ tổ chức một đám cưới thông thường vào tháng Bảy.
cosy
/ˈkəʊzi/
Câu ngữ cảnh
It's a cosy little house.
Đó là một căn nhà nhỏ ấm ấp.
cramped
/kræmpt/
Câu ngữ cảnh
He is exhausted because of his extremely cramped schedule.
Anh ấy kiệt sức vì lịch trình gò bó.
curved
/kɜːrvd/
Câu ngữ cảnh
The central space has a curved roof that spans 21 m.
Không gian trung tâm có một mái vòm cong trải dài 21m.
disposable
/dɪˈspəʊzəbl/
Câu ngữ cảnh
Please limit your use of disposable cups to protect the environment.
Hãy hạn chế sử dụng cốc dùng một lần để bảo vệ môi trường.
domestic
/dəˈmestɪk/
Câu ngữ cảnh
I prefer domestic products to exotic ones.
Tôi thích những sản phẩm trong nước hơn sản phẩm ngoại.
exterior
/ɪkˈstɪriər/
Câu ngữ cảnh
The exterior design of the house is stunning.
Thiết kế bên ngoài của ngôi nhà này rất đẹp.
functional
/ˈfʌŋkʃənl/
Câu ngữ cảnh
There are many symptoms of functional neurological disorder.
Có rất nhiều biểu hiện của bệnh rối loạn chức năng thần kinh.
futuristic
/ˌfjuːtʃəˈrɪstɪk/
Câu ngữ cảnh
I love reading futuristic thrillers.
Tôi thích đọc tiểu thuyết trinh thám có tính tương lai.
high-rise
/ˈhaɪ raɪz/
Câu ngữ cảnh
He lives in a high-rise building near the city centre.
Anh ấy sống ở một toà cao tầng gần trung tâm thành phố.
innovative
/ˈɪnəveɪtɪv/
Câu ngữ cảnh
Her innovative ideas are highly valued.
Những ý tưởng đổi mới của cô ấy luôn được đánh giá cao.