Language

Ngôn ngữ

Language
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Language

accuracy

accuracy
audio

/ˈækjərəsi/

Vietnam FlagMức độ chính xác

Câu ngữ cảnh

audio

These refinements have increased the machine's accuracy by 25%.

Dịch

Những tinh chỉnh này đã tăng độ chính xác của máy lên 25%.

communication

communication
audio

/kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

Vietnam FlagSự giao tiếp

Câu ngữ cảnh

audio

Interpersonal communication skills are crucial to anyone.

Dịch

Kỹ năng giao tiếp giữa cá nhân là rất cần thiết đối với bất cứ ai.

concept

concept
audio

/ˈkɑːnsept/

Vietnam FlagKhái niệm, quan niệm

Câu ngữ cảnh

audio

I haven't understood the concept of mass media.

Dịch

Tôi vẫn chưa hiểu khái niệm truyền thông đại chúng.

conjectures

conjecture
audio

/kənˈdʒektʃər/

Vietnam FlagSự phỏng đoán

Câu ngữ cảnh

audio

There are many conjectures regarding why he resigned from his position.

Dịch

Có rất nhiều phỏng đoán về việc tại sao anh ta từ chức.

dialects

dialect
audio

/ˈdaɪəlekt/

Vietnam Flagcác thể ngữ

Câu ngữ cảnh

audio

Many countries have different dialects

Dịch

Nhiều quốc gia có các thể ngữ khác nhau.

fluency

fluency
audio

/ˈfluːənsi/

Vietnam FlagSự trôi chảy

Câu ngữ cảnh

audio

It takes time to acquire fluency in a foreign language.

Dịch

Cần nhiều thời gian để đạt được sự trôi chảy ngoại ngữ.

gesture

gesture
audio

/ˈdʒestʃər/

Vietnam Flagbiểu hiện, Hành động

Câu ngữ cảnh

audio

They sent some flowers as a gesture of sympathy to the parents of the child.

Dịch

Họ gửi hoa như một biểu hiện cho sự cảm thông tới bố mẹ của đứa trẻ.

hesitation

hesitation
audio

/ˌhezɪˈteɪʃn/

Vietnam Flagsự do dự

Câu ngữ cảnh

audio

After a slight hesitation she began to speak.

Dịch

Sau một thoáng lưỡng lự, cô ấy bắt đầu lên tiếng.

languages

language
audio

/ˈlæŋɡwɪdʒ/

Vietnam FlagNgôn ngữ

Câu ngữ cảnh

audio

He knows many languages such as Korean and Chinese.

Dịch

Anh ấy biết rất nhiều ngôn ngữ, ví dụ như tiếng Hàn và tiếng Trung.

language barrier

language barrier
audio

/ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbæriər/

Vietnam FlagRào cản ngôn ngữ

Câu ngữ cảnh

audio

She cannot study abroad because of her language barrier .

Dịch

Cô ấy không thể đi du học vì rào cản ngôn ngữ của mình.

linguist

linguist
audio

/ˈlɪŋɡwɪst/

Vietnam FlagNhà ngôn ngữ học

Câu ngữ cảnh

audio

He graduated from Cambridge and became a linguist studying on languages.

Dịch

Anh ấy tốt nghiệp từ trường Cambridge và trở thành một nhà ngôn ngữ học nghiên cứu các ngôn ngữ.

linguistics

linguistics
audio

/lɪŋˈɡwɪstɪks/

Vietnam FlagNgôn ngữ học

Câu ngữ cảnh

audio

She is majoring in linguistics studying some languages.

Dịch

Cô ấy theo học chuyên ngành Ngôn ngữ học, nghiên cứu một vài ngôn ngữ.

means of communication

means of communication
audio

/miːnz əv kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

Vietnam FlagPhương tiện truyền thông

Câu ngữ cảnh

audio

Many novel means of communication were invented in the 20th century.

Dịch

Rất nhiều phương tiện truyền thông mới được phát minh trong thế kỉ 20.

mother tongue

mother tongue
audio

/ˈmʌðər ˈtʌŋ/

Vietnam FlagTiếng mẹ đẻ

Câu ngữ cảnh

audio

Vietnamese is my mother tongue .

Dịch

Tiếng Việt là ngôn ngữ mẹ đẻ của tôi.

native English speaker

native speaker
audio

/ˌneɪtɪv ˈspiːkər/

Vietnam FlagNgười nói tiếng bản xứ

Câu ngữ cảnh

audio

Thomas is a native English speaker .

Dịch

Thomas là một người nói tiếng Anh bản xứ.

pronunciation

pronunciation
audio

/prəˌnʌnsiˈeɪʃn/

Vietnam FlagSự phát âm

Câu ngữ cảnh

audio

Her Spanish pronunciation is perfect.

Dịch

Khả năng phát âm tiếng Tây Ban Nha của cô ấy hoàn hảo.

sign language

sign language
audio

/ˈsaɪn læŋɡwɪdʒ/

Vietnam FlagNgôn ngữ ký hiệu

Câu ngữ cảnh

audio

She is fluent in sign language and can communicate effectively with deaf individuals.

Dịch

Cô ấy thông thạo ngôn ngữ ký hiệu và có thể giao tiếp hiệu quả với những người khiếm thính.

vocabulary

vocabulary
audio

/vəˈkæbjələri/

Vietnam Flagvốn từ, Từ vựng

Câu ngữ cảnh

audio

You can read books written in English to boost your vocabulary

Dịch

Bạn có thể đọc sách bằng tiếng Anh để tăng vốn từ vựng của mình.

incoherent

incoherent
audio

/ˌɪnkəʊˈhɪərənt/

Vietnam FlagRời rạc

Câu ngữ cảnh

audio

Her essay is incoherent

Dịch

Bài viết của cô ấy không mạch lạc.

inherent

inherent
audio

/ɪnˈherənt/

Vietnam Flagsẵn có, Vốn có

Câu ngữ cảnh

audio

Curly hair is one of his inherent traits.

Dịch

Tóc xoăn là một trong những đặc điểm vốn có của anh ấy.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Celebrities

Celebrities

Thế giới người nổi tiếng

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Public

The Public

Công chúng

Đã học 0/18 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Theatres

The Theatres

Nhà hát

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Museums

The Museums

Bảo tàng nghệ thuật

Đã học 0/9 từ