Nature

Thiên nhiên

Nature
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Nature

flexible

flexible
audio

/ˈfleksəbl/

Vietnam FlagMềm dẻo, linh động

Câu ngữ cảnh

audio

Freelancers can have a more flexible timetable than full-time workers.

Dịch

Những người làm việc tự do có thể có thời gian biểu linh động hơn những người đi làm toàn thời gian.

foreign

foreign
audio

/ˈfɔːrən/

Vietnam FlagNgoại quốc

Câu ngữ cảnh

audio

English is the most popular foreign language in the world.

Dịch

Tiếng Anh là ngoại ngữ phổ biến nhất trên thế giới.

local

local
audio

/ˈləʊkl/

Vietnam FlagĐịa phương

Câu ngữ cảnh

audio

The local residents here are very friendly.

Dịch

Người dân địa phương ở vùng này rất thân thiện.

luxurious

luxurious
audio

/lʌɡˈʒʊriəs/

Vietnam FlagSang trọng

Câu ngữ cảnh

audio

The car felt luxurious

Dịch

Chiếc xe tạo cảm giác rất sang trọng.

mountainous

mountainous
audio

/ˈmaʊntənəs/

Vietnam FlagNhiều núi non

Câu ngữ cảnh

audio

Children in mountainous areas normally don't have the opportunity to go to school.

Dịch

Trẻ em ở vùng núi thường không có cơ hội đi học.

peaceful

peaceful
audio

/ˈpiːsfl/

Vietnam FlagYên bình

Câu ngữ cảnh

audio

I love this neighborhood. It was so quiet and peaceful

Dịch

Tôi yêu khu dân cư này. Nó rất tĩnh lặng và yên bình.

picturesque

picturesque
audio

/ˌpɪktʃəˈresk/

Vietnam FlagĐẹp

Câu ngữ cảnh

audio

The old town is picturesque

Dịch

Phố cổ đẹp như tranh.

polluted

polluted
audio

/pəˈluːtid/

Vietnam FlagÔ nhiễm

Câu ngữ cảnh

audio

The cow died after drinking water from the polluted river.

Dịch

Con bò chết sau khi uống nước từ dòng sông ô nhiễm.

quaint

quaint
audio

/kweint/

Vietnam FlagLạ

Câu ngữ cảnh

audio

It's a quaint village with strange customs.

Dịch

Đó là một ngôi làng lạ lùng với những tập quán lạ lùng.

remote

remote
audio

/rɪˈməʊt/

Vietnam Flagtừ xa

Câu ngữ cảnh

audio

This enables you to get remote access to your email.

Dịch

Cái này cho phép bạn truy cập email từ xa.

rough

rough
audio

/rᴧf/

Vietnam FlagGồ ghề, thô ráp

Câu ngữ cảnh

audio

Because the road is rough it took us two hours to arrive at the hotel.

Dịch

Vì đường gồ ghề khó đi, chúng tôi mất 2 tiếng mới tới khách sạn.

rural

rural
audio

/ˈrʊrəl/

Vietnam FlagỞ nông thôn

Câu ngữ cảnh

audio

Crime is a concern in both rural and urban areas.

Dịch

Tội phạm là vấn đề đáng lo ngại ở cả nông thôn và thành thị.

scenic

scenic
audio

/'si:nik/

Vietnam Flagcó cảnh đẹp

Câu ngữ cảnh

audio

We found a nice scenic spot for taking photographs.

Dịch

Chúng tôi tìm thấy một chỗ có cảnh vật đẹp để chụp ảnh.

stunning

stunning
audio

/´stʌniη/

Vietnam Flaghấp dẫn, Rất đẹp

Câu ngữ cảnh

audio

She still looks stunning after getting married.

Dịch

Cô ấy vẫn trông rất đẹp sau khi kết hôn.

tough

tough
audio

/tʌf/

Vietnam FlagBền, dai

Câu ngữ cảnh

audio

You need a tough pair of boots for the picnic.

Dịch

Bạn cần một đôi ủng bền để đi dã ngoại.

traditional

traditional
audio

/trəˈdɪʃənl/

Vietnam FlagTruyền thống

Câu ngữ cảnh

audio

Vietnam's traditional costume is Ao dai.

Dịch

Áo dài là trang phục truyền thống ở Việt Nam.

unspoilt

unspoilt
audio

/ˌʌnˈspɔɪlt/

Vietnam FlagNguyên sơ

Câu ngữ cảnh

audio

There are few beautiful unspoilt places in Vietnam.

Dịch

Còn rất ít những nơi nguyên sơ đẹp đẽ ở Việt Nam.

urban

urban
audio

/ˈɜːrbən/

Vietnam FlagThuộc về thành thị

Câu ngữ cảnh

audio

The problem of air pollution is especially serious in urban areas.

Dịch

Vấn đề ô nhiễm không khí đặc biệt nghiêm trọng trong các khu đô thị.

affecting

affect
audio

/əˈfekt/

Vietnam Flagtác động

Câu ngữ cảnh

audio

Climate change is affecting many coastal countries.

Dịch

Biến đổi khí hậu đang gây ảnh hưởng tới nhiều quốc gia ven biển.

fluctuates

fluctuate
audio

/ˈflʌktʃueɪt/

Vietnam FlagDao động

Câu ngữ cảnh

audio

The price of pork fluctuates significantly these days.

Dịch

Giá cả thịt lợn dao động đáng kể những ngày này.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Marketing

Marketing

Truyền thông tiếp thị

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Employment

Employment

Tuyển dụng

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Management

Management

Quản trị công ty

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Career

Career

Sự nghiệp

Đã học 0/20 từ