State control
Kiểm soát của chính quyền
Từ vựng IELTS chủ đề State control
withdrawing
/wɪðˈdrɔː/
Câu ngữ cảnh
Mr. Le has informed me that he is withdrawing from the conference.
Ông Lê đã thông báo với tôi rằng ông đang rút khỏi hội nghị.
bureaucrats
/ˈbjʊrəkræt/
Câu ngữ cảnh
Many citizens believe that bureaucrats often complicate processes with unnecessary paperwork.
Nhiều người dân cho rằng các công chức thường làm phức tạp hóa các quy trình bằng những thủ tục giấy tờ không cần thiết.
civil servant
/ˌsɪvl ˈsɜːrvənt/
Câu ngữ cảnh
He's a 37-year-old civil servant with two young children.
Anh ấy là một công chức 37 tuổi có hai con nhỏ.
detrimental
/ˌdetrɪˈmentl/
Câu ngữ cảnh
This change could be seriously detrimental to the economy.
Sự thay đổi này có thể gây bất lợi nghiêm trọng cho nền kinh tế.
mayor
/ˈmeɪər/
Câu ngữ cảnh
The mayor is responsible for managing the city and its resources.
Thị trưởng chịu trách nhiệm quản lý thành phố và các nguồn lực của nó.
Member of Parliament
/ˌmembər əv ˈpɑːrləmənt/
Câu ngữ cảnh
The electors declared against their former Member of Parliament .
Các cử tri tuyên bố phiếu chống cho cựu Nghị sĩ Quốc hội của họ.
notion
/ˈnəʊʃn/
Câu ngữ cảnh
He dismissed the very notion of compromise.
Ông đã bác bỏ chính khái niệm thỏa hiệp.
reigned
/reɪn/
Câu ngữ cảnh
Queen Victoria reigned from 1837 to 1901.
Nữ hoàng Victoria trị vì từ năm 1837 đến năm 1901.
subsidize
/ˈsʌbsɪdaɪz/
Câu ngữ cảnh
She's not prepared to subsidize his gambling any longer.
Cô ấy không còn chuẩn bị trợ cấp cho việc đánh bạc của anh ta nữa.
leader of the opposition
/ˈliːdər əv ðə ˌɑːpəˈzɪʃn/
Câu ngữ cảnh
She publicly condemned the leader of the opposition .
Bà đã chỉ trích công khai người lãnh đạo của đảng đối lập.
healthcare
/ˈhelθ ker/
Câu ngữ cảnh
The treatment wasn't covered by her healthcare insurance.
Việc điều trị không được chi trả trong bảo hiểm sức khỏe của cô ấy.
military service
/ˌmɪləteri ˈsɜːrvɪs/
Câu ngữ cảnh
He was called up for military service .
Anh được gọi đi nghĩa vụ quân sự.
old-age pension
/ˌəʊld eɪdʒ ˈpenʃn/
Câu ngữ cảnh
Almost one million rural residents over 60 years of age receive basic old-age pension every month.
Hàng tháng gần một triệu người nông thôn trên 60 tuổi nhận mức tiền trợ cấp tuổi già cơ bản.
safety net
/ˈseɪfti net/
Câu ngữ cảnh
The welfare system was set up to provide a safety net for the poor.
Chương trình phúc lợi được lập ra để cung cấp một mạng lưới bảo hộ cho người nghèo.
social services
/ˌsəʊʃl ˈsɜːrvɪsɪz/
Câu ngữ cảnh
Please contact social services for help.
Hãy liên hệ với các dịch vụ xã hội để được giúp đỡ.
unemployment benefit
/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt benɪfɪt/
Câu ngữ cảnh
He lives on his unemployment benefit .
Anh ta sống bằng tiền trợ cấp thất nghiệp của mình.
means test
/miːnz test/
Câu ngữ cảnh
The means test is based on the income of an individual beneficiary.
Bài thẩm tra khả năng tài chính dựa trên thu nhập của một người thụ hưởng cá nhân.
social welfare
/ˈsəʊʃl ˈwelfer/
Câu ngữ cảnh
Public health and social welfare received one of the biggest expenditure cuts of all the public sectors.
Mảng y tế cộng đồng và phúc lợi xã hội nằm trong số các mảng bị cắt giảm nhiều nhất trong tất cả các lĩnh vực công.
social well-being
/ˈsəʊʃl ˈwel biːɪŋ/
Câu ngữ cảnh
Education plays a crucial role in improving social well-being .
Giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc cải thiện khả năng duy trì quan hệ xã hội.
miscalculate
/ˌmɪsˈkælkjuleɪt/
Câu ngữ cảnh
He miscalculate badly when he underestimated the response of the international community to the invasion.
Ông đã tính toán sai lầm khi đánh giá thấp phản ứng của cộng đồng quốc tế đối với cuộc xâm lăng.