As an individual

Như một cá nhân

As an individual
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề As an individual

longevity

longevity
audio

/lɑːnˈdʒevəti/

Vietnam FlagTrường thọ

Câu ngữ cảnh

audio

People often wish for longevity and prosperity.

Dịch

Mọi người thường ước muốn sống lâu và giàu có.

bizarre

bizarre
audio

/bɪˈzɑːr/

Vietnam FlagKỳ quái

Câu ngữ cảnh

audio

He just got into a bizarre situation.

Dịch

Anh ấy vừa dính vào một vụ kỳ quái.

complacent

complacent
audio

/kəmˈpleɪsnt/

Vietnam FlagTự mãn

Câu ngữ cảnh

audio

He was complacent about his achievements.

Dịch

Anh tự mãn về thành tích của mình.

credible

credible
audio

/ˈkredəbl/

Vietnam FlagĐáng tin

Câu ngữ cảnh

audio

I just don't think he was a credible witness.

Dịch

Tôi không nghĩ rằng anh ấy là một nhân chứng đáng tin cậy.

discrete

discrete
audio

/dɪˈskriːt/

Vietnam FlagRiêng biệt

Câu ngữ cảnh

audio

These documents can be divided into discrete categories.

Dịch

Các tài liệu này có thể được chia thành các loại riêng biệt

impeccable

impeccable
audio

/ɪmˈpekəbl/

Vietnam FlagHoàn hảo

Câu ngữ cảnh

audio

She has impeccable taste in clothes.

Dịch

Cô ấy có gu ăn mặc không chê vào đâu được.

integrity

integrity
audio

/ɪnˈteɡrəti/

Vietnam FlagTính chính trực

Câu ngữ cảnh

audio

He behaved with absolute integrity

Dịch

Anh ấy cư xử với sự chính trực tuyệt đối.

latent

latent
audio

/ˈleɪtnt/

Vietnam Flagâm ỉ, Ngầm

Câu ngữ cảnh

audio

We're trying to bring out the latent artistic talents that many people possess without realising it.

Dịch

Chúng tôi cố gắng khơi gợi những tài năng nghệ sĩ tiềm ẩn mà nhiều người sở hữu nhưng không nhận ra.

ludicrous

ludicrous
audio

/ˈluːdɪkrəs/

Vietnam Flaglố bịch, lố lăng

Câu ngữ cảnh

audio

He looked ludicrous in that suit.

Dịch

Anh ta trông thật lố bịch trong bộ quần áo đó.

malicious

malicious
audio

/məˈlɪʃəs/

Vietnam Flagác ý, Hiểm độc

Câu ngữ cảnh

audio

John was charged with malicious wounding.

Dịch

John bị buộc tội đã đánh người một cách ác ý.

absurd

absurd
audio

/əbˈsɜːrd/

Vietnam FlagVô lý, ngớ ngẩn

Câu ngữ cảnh

audio

It seems quite absurd to expect anyone to drive for 3 hours just for a 20 minute meeting.

Dịch

Thật vô lý khi hi vọng ai đó sẽ lái xe suốt 3 tiếng chỉ để tới họp có 20 phút.

captivated

captivate
audio

/ˈkæptɪveɪt/

Vietnam Flag(Thường dạng bị động)

Câu ngữ cảnh

audio

The children were captivated by her books.

Dịch

Những đứa trẻ bị cuốn hút bởi những cuốn sách của cô.

hindrance

hindrance
audio

/ˈhɪndrəns/

Vietnam FlagSự cản trở

Câu ngữ cảnh

audio

They boarded their flight to Paris without hindrance

Dịch

Họ lên chuyến bay đến Paris mà không gặp trở ngại nào.

implicit

implicit
audio

/ɪmˈplɪsɪt/

Vietnam Flagẩn, Ngầm, ngụ ý

Câu ngữ cảnh

audio

Her words contained an implicit threat.

Dịch

Lời nói của cô ấy ẩn chứa một sự đe dọa ngầm.

intangible

intangible
audio

/ɪnˈtændʒəbl/

Vietnam FlagVô hình

Câu ngữ cảnh

audio

Rosie has that intangible quality which you might call charisma.

Dịch

Rosie có phẩm chất vô hình mà bạn có thể gọi là sức hút.

intriguing

intriguing
audio

/ɪnˈtriːɡɪŋ/

Vietnam FlagHấp dẫn

Câu ngữ cảnh

audio

Anna has a really intriguing personality.

Dịch

Anna có tính cách thực sự gây thích thú.

perpetual

perpetual
audio

/pərˈpetʃuəl/

Vietnam FlagLiên tục, luôn luôn

Câu ngữ cảnh

audio

He is on a perpetual search for truth.

Dịch

Anh ấy không ngừng tìm kiếm sự thật.

presumption

presumption
audio

/prɪˈzʌmpʃn/

Vietnam Flagđiều, Điều giả định

Câu ngữ cảnh

audio

There is a general presumption that the doctors knows best.

Dịch

Có một giả định chung rằng các bác sĩ luôn biết rõ nhất.

vanquish

vanquish
audio

/ˈvæŋkwɪʃ/

Vietnam FlagĐánh bại

Câu ngữ cảnh

audio

You need to vanquish your fears.

Dịch

Bạn cần phải đánh bại nỗi sợ hãi của mình.

garnished

garnish
audio

/ˈɡɑːrnɪʃ/

Vietnam FlagTrang trí món ăn

Câu ngữ cảnh

audio

She garnished the chicken with lime leaves.

Dịch

Cô ấy trang trí gà với lá chanh.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urban jungle

Urban jungle

Thành thị đông đúc

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Tackling issues

Tackling issues

Giải quyết vấn đề

Đã học 0/18 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-This Earth

This Earth

Trái Đất

Đã học 0/31 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Energy efficient

Energy efficient

Sử dụng năng lượng hiệu quả

Đã học 0/10 từ