No man is an island
Con người không cô độc


Từ vựng IELTS chủ đề No man is an island
conservative

kənˈsɜːrvətɪv
Câu ngữ cảnh
A conservative estimate puts annual sales at around $100 million.
Một ước tính thận trọng đặt doanh số hàng năm vào khoảng 100 triệu đô la.
conform

kənˈfɔːrm
Câu ngữ cảnh
During training, the nurses were required to conform to the high standards of hygiene for the patients.
Trong quá trình đào tạo, các y tá được yêu cầu phải tuân theo các tiêu chuẩn cao về vệ sinh cho bệnh nhân.
flaunt

flɔːnt
Câu ngữ cảnh
She liked to flaunt her wealth by wearing furs and jewelry.
Cô thích phô trương sự giàu có của mình bằng cách mặc áo lông và trang sức.
harmonious

hɑːrˈməʊniəs
Câu ngữ cảnh
The decor is a harmonious blend of traditional and modern styles.
Cách trang trí là sự phối hợp hài hòa giữa phong cách truyền thống và hiện đại.
norm

nɔːrm
Câu ngữ cảnh
Non-smoking is now the norm in most workplaces.
Không hút thuốc giờ đã thành quy chuẩn ở hầu hết các nơi làm việc.
suburban

səˈbɜːrbən
Câu ngữ cảnh
Our whole family moved to a suburban street.
Cả gia đình chúng tôi chuyển đến một con phố ngoại ô.
unconventional

ˌʌnkənˈvenʃənl
Câu ngữ cảnh
They have an unconventional approach to the problem.
Họ có một cách tiếp cận độc đáo đối với vấn đề.
antisocial

ænti ˈsəʊʃl
Câu ngữ cảnh
Smoking is regarded as an antisocial habit here.
Ở đây, hút thuốc được coi là thói quen phản xã hội.
follow accepted behaviour

ˈfɑːləʊ əkˈseptɪd bɪˈheɪvjər
Câu ngữ cảnh
He was taught to follow accepted behaviour in order to become a good boy.
Anh ấy được dạy phải tuân theo những hành vi được xã hội chấp nhận, để có thể trở thành một cậu bé ngoan.
shuns mainstream values

ʃʌn ˈmeɪnstriːm ˈvæljuːz
Câu ngữ cảnh
She shuns mainstream values and decides to drop out of school.
Cô ấy bài trừ những gì xã hội làm theo và quyết định bỏ học.
segment

ˈseɡmənt
Câu ngữ cảnh
The company dominates this segment of the market.
Công ty đã chiếm lĩnh được phân khúc này của thị trường.
minority

maɪˈnɔːrəti
Câu ngữ cảnh
A small minority of staff disagree with this new idea.
Một số rất ít nhân viên không đồng tình với ý tưởng mới này.
reaction

riˈækʃn
Câu ngữ cảnh
His rebellious attitude is a reaction against his parents' opposition.
Thái độ nổi loạn của anh ấy là sự phản ứng lại ý kiến phản đối của bố mẹ.
standard

ˈstændərd
Câu ngữ cảnh
White is the standard colour for this model of refrigerator.
Trắng là màu tiêu chuẩn cho loại mẫu tủ lạnh này.
status

ˈsteɪtəs
Câu ngữ cảnh
The type of treatment will depend on the patient's health status
Cách điều trị sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.
excavating

ˈekskəveɪt
Câu ngữ cảnh
Builders have begun excavating the site.
Các nhà xây dựng đã bắt đầu khai quật địa điểm.
heritage

ˈherɪtɪdʒ
Câu ngữ cảnh
My Son in Quang Nam Province has been recognised by UNESCO as a world heritage site.
Mỹ Sơn ở tỉnh Quảng Nam đã được UNESCO công nhận là di sản thế giới.
Peering

pɪr
Câu ngữ cảnh
She kept Peering over her shoulder.
Cô ấy cứ nhìn chăm chú vào vai.
skewed

skjuː
Câu ngữ cảnh
The data in the report is skewed
Dữ liệu trong báo cáo này bị lệch.
Chủ đề Từ vựng liên quan




