Rocket science

Khoa học vũ trụ

Rocket science
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Rocket science

solidified

solidify
audio

/səˈlɪdɪfaɪ/

Vietnam FlagCủng cố

Câu ngữ cảnh

audio

The play solidified his reputation as a serious writer.

Dịch

Vở kịch đã củng cố thêm danh tiếng cho anh ta như là một người biên kịch nghiêm túc.

reflected

reflect
audio

/rɪˈflekt/

Vietnam FlagPhản chiếu

Câu ngữ cảnh

audio

He saw himself reflected in the water

Dịch

Anh ấy nhìn thấy chính mình phản chiếu trên mặt nước.

climatic

climatic
audio

/klaɪˈmætɪk/

Vietnam FlagLiên quan đến khí hậu

Câu ngữ cảnh

audio

Some parts of the country seem to be experiencing climatic changes.

Dịch

Một số vùng của đất nước dường như đang trải qua những biến đổi liên quan đến khí hậu.

condensation

condensation
audio

/ˌkɑːndenˈseɪʃn/

Vietnam FlagSự ngưng tụ

Câu ngữ cảnh

audio

Poor air circulation can cause condensation

Dịch

Lưu thông không khí kém có thể gây ra ngưng tụ.

Dilute

dilute
audio

/daɪˈluːt/

Vietnam FlagPha loãng

Câu ngữ cảnh

audio

Dilute the orange juice with water before you drink it.

Dịch

Pha loãng nước cam với nước trước khi uống.

eclipse

eclipse
audio

/ɪˈklɪps/

Vietnam FlagNhật thực

Câu ngữ cảnh

audio

On Sunday there will be a partial eclipse of the sun.

Dịch

Chủ Nhật sẽ có nhật thực một phần.

evaporation

evaporation
audio

/ɪˌvæpəˈreɪʃn/

Vietnam FlagSự bay hơi

Câu ngữ cảnh

audio

Be careful not to lose too much liquid by evaporation

Dịch

Hãy cẩn thận để không làm mất quá nhiều chất lỏng do sự bay hơi.

magnetic

magnetic
audio

/mæɡˈnetɪk/

Vietnam FlagCó từ tính

Câu ngữ cảnh

audio

That block becomes magnetic when the current is switched on.

Dịch

Khối đó trở nên từ tính khi dòng điện được bật.

penetrate

penetrate
audio

/ˈpenətreɪt/

Vietnam FlagThâm nhập

Câu ngữ cảnh

audio

This virus tries to penetrate the system to destroy the central part.

Dịch

Loại virus này cố gắng thâm nhập vào hệ thống để phá hủy phần trung tâm.

astronomical

astronomical
audio

/ˌæstrəˈnɑːmɪkl/

Vietnam FlagThuộc thiên văn học

Câu ngữ cảnh

audio

Babylonian science was predicated on a tradition of astronomical record-keeping for strictly religious purposes.

Dịch

Khoa học của Babylon được dựa trên truyền thống ghi chép thiên văn phục vụ cho các mục đích tôn giáo.

fascinating

fascinating
audio

/ˈfæsɪneɪtɪŋ/

Vietnam FlagHấp dẫn

Câu ngữ cảnh

audio

I found the whole movie fascinating

Dịch

Tôi cảm thấy cả bộ phim đều hấp dẫn.

colossal

colossal
audio

/kəˈlɑːsl/

Vietnam FlagKhổng lồ

Câu ngữ cảnh

audio

In the centre of the hall stood a colossal wooden statue, decorated in ivory and gold.

Dịch

Chính giữa sảnh là một bức tượng khổng lồ bằng gỗ, được trang trí bằng ngà voi và vàng.

constellation

constellation
audio

/ˌkɑːnstəˈleɪʃn/

Vietnam FlagChòm sao

Câu ngữ cảnh

audio

The Little Bear constellation is still used by navigators at sea.

Dịch

Chòm sao Gấu nhỏ vẫn được người lái tàu sử dụng trên biển.

harbour

harbour
audio

/ˈhɑːrbər/

Vietnam FlagCảng

Câu ngữ cảnh

audio

Several ships stayed in harbour during the storm.

Dịch

Nhiều con tàu đã ở lại bến cảng trong cơn bão.

immeasurable

immeasurable
audio

/ɪˈmeʒərəbl/

Vietnam FlagVô hạn

Câu ngữ cảnh

audio

Her films had an immeasurable effect on a generation of Americans.

Dịch

Những bộ phim của bà đã có ảnh hưởng khôn lường đối với một thế hệ người Mỹ.

imperceptible

imperceptible
audio

/ˌɪmpərˈseptəbl/

Vietnam FlagKhông thể cảm thấy

Câu ngữ cảnh

audio

His head moved in an almost imperceptible nod.

Dịch

Đầu anh ấy di chuyển khẽ tới mức như một cái gật đầu không thể nhận thấy.

light years

light year
audio

/ˈlaɪt jɪr/

Vietnam FlagNăm ánh sáng

Câu ngữ cảnh

audio

The nearest star to Earth is about 4 light years away.

Dịch

Ngôi sao gần Trái Đất nhất cách khoảng 4 năm ánh sáng.

minuscule

minuscule
audio

/ˈmɪnəskjuːl/

Vietnam FlagNhỏ xíu

Câu ngữ cảnh

audio

The film was shot in 17 days, a minuscule amount of time.

Dịch

Bộ phim được quay trong 17 ngày, một khoảng thời gian rất nhỏ.

dissolved

dissolve
audio

/dɪˈzɑːlv/

Vietnam FlagGiải tán

Câu ngữ cảnh

audio

When the police came, the crowd dissolved

Dịch

Khi cảnh sát đến, đám đông giải tán.

repelled

repel
audio

/rɪˈpel/

Vietnam FlagĐẩy lùi

Câu ngữ cảnh

audio

The defenders repelled the attack without losing any men.

Dịch

Đội quân trấn thủ đẩy lùi được cuộc tấn công mà không mất đi chiến sĩ nào.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Human nature

Human nature

Bản chất con người

Đã học 0/30 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Time for a change

Time for a change

Đến lúc thay đổi

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-No man is an island

No man is an island

Con người không cô độc

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-As an individual

As an individual

Như một cá nhân

Đã học 0/20 từ