Rocket science
Khoa học vũ trụ


Từ vựng IELTS chủ đề Rocket science
solidified

səˈlɪdɪfaɪ
Câu ngữ cảnh
The play solidified his reputation as a serious writer.
Vở kịch đã củng cố thêm danh tiếng cho anh ta như là một người biên kịch nghiêm túc.
reflected

rɪˈflekt
Câu ngữ cảnh
He saw himself reflected in the water
Anh ấy nhìn thấy chính mình phản chiếu trên mặt nước.
climatic

klaɪˈmætɪk
Câu ngữ cảnh
Some parts of the country seem to be experiencing climatic changes.
Một số vùng của đất nước dường như đang trải qua những biến đổi liên quan đến khí hậu.
condensation

ˌkɑːndenˈseɪʃn
Câu ngữ cảnh
Poor air circulation can cause condensation
Lưu thông không khí kém có thể gây ra ngưng tụ.
Dilute

daɪˈluːt
Câu ngữ cảnh
Dilute the orange juice with water before you drink it.
Pha loãng nước cam với nước trước khi uống.
eclipse

ɪˈklɪps
Câu ngữ cảnh
On Sunday there will be a partial eclipse of the sun.
Chủ Nhật sẽ có nhật thực một phần.
evaporation

ɪˌvæpəˈreɪʃn
Câu ngữ cảnh
Be careful not to lose too much liquid by evaporation
Hãy cẩn thận để không làm mất quá nhiều chất lỏng do sự bay hơi.
magnetic

mæɡˈnetɪk
Câu ngữ cảnh
That block becomes magnetic when the current is switched on.
Khối đó trở nên từ tính khi dòng điện được bật.
penetrate

ˈpenətreɪt
Câu ngữ cảnh
This virus tries to penetrate the system to destroy the central part.
Loại virus này cố gắng thâm nhập vào hệ thống để phá hủy phần trung tâm.
astronomical

ˌæstrəˈnɑːmɪkl
Câu ngữ cảnh
Babylonian science was predicated on a tradition of astronomical record-keeping for strictly religious purposes.
Khoa học của Babylon được dựa trên truyền thống ghi chép thiên văn phục vụ cho các mục đích tôn giáo.
fascinating

ˈfæsɪneɪtɪŋ
Câu ngữ cảnh
I found the whole movie fascinating
Tôi cảm thấy cả bộ phim đều hấp dẫn.
colossal

kəˈlɑːsl
Câu ngữ cảnh
In the centre of the hall stood a colossal wooden statue, decorated in ivory and gold.
Chính giữa sảnh là một bức tượng khổng lồ bằng gỗ, được trang trí bằng ngà voi và vàng.
constellation

ˌkɑːnstəˈleɪʃn
Câu ngữ cảnh
The Little Bear constellation is still used by navigators at sea.
Chòm sao Gấu nhỏ vẫn được người lái tàu sử dụng trên biển.
harbour

ˈhɑːrbər
Câu ngữ cảnh
Several ships stayed in harbour during the storm.
Nhiều con tàu đã ở lại bến cảng trong cơn bão.
immeasurable

ɪˈmeʒərəbl
Câu ngữ cảnh
Her films had an immeasurable effect on a generation of Americans.
Những bộ phim của bà đã có ảnh hưởng khôn lường đối với một thế hệ người Mỹ.
imperceptible

ˌɪmpərˈseptəbl
Câu ngữ cảnh
His head moved in an almost imperceptible nod.
Đầu anh ấy di chuyển khẽ tới mức như một cái gật đầu không thể nhận thấy.
light years

ˈlaɪt jɪr
Câu ngữ cảnh
The nearest star to Earth is about 4 light years away.
Ngôi sao gần Trái Đất nhất cách khoảng 4 năm ánh sáng.
minuscule

ˈmɪnəskjuːl
Câu ngữ cảnh
The film was shot in 17 days, a minuscule amount of time.
Bộ phim được quay trong 17 ngày, một khoảng thời gian rất nhỏ.
dissolved

dɪˈzɑːlv
Câu ngữ cảnh
When the police came, the crowd dissolved
Khi cảnh sát đến, đám đông giải tán.
repelled

rɪˈpel
Câu ngữ cảnh
The defenders repelled the attack without losing any men.
Đội quân trấn thủ đẩy lùi được cuộc tấn công mà không mất đi chiến sĩ nào.
Chủ đề Từ vựng liên quan




