TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
predators
/ˈpredətər/
Câu ngữ cảnh
Lions are one of the scariest predators of all time.
Sư tử là một trong những động vật ăn thịt đáng sợ nhất.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
relatively
/ˈrelətɪvli/
Câu ngữ cảnh
They are relatively good friends.
Họ là những người bạn tương đối tốt.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
develop
/dɪˈveləp/
Câu ngữ cảnh
Some children develop more slowly than others.
Một vài trẻ phát triển chậm hơn nhiều so với các trẻ khác.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
evolution
/ˌevəˈluːʃn/
Câu ngữ cảnh
The evolution of human species captures her interest.
Sự tiến hóa của loài người làm cô ấy hứng thú.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
diminish
/dɪˈmɪnɪʃ/
Câu ngữ cảnh
The pain will diminish soon.
Cơn đau sẽ sớm giảm bớt thôi.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
cure
/kjʊr/
Câu ngữ cảnh
The doctor managed to cure her of her illness.
Bác sĩ đã nỗ lực thành công trong việc chữa khỏi bệnh cho cô ấy.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
curb
/kɜːrb/
Câu ngữ cảnh
The government implements new policies to curb air pollution.
Chính phủ thực thi những chính sách mới để hạn chế ô nhiễm không khí.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
counteract
/ˌkaʊntərˈækt/
Câu ngữ cảnh
Drink this to counteract the effects of the poison.
Uống cái này để làm mất tác dụng của chất độc.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
been avoiding
/əˈvɔɪd/
Câu ngữ cảnh
She's been avoiding me all week.
Cô ấy tránh mặt tôi cả tuần.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
vital
/ˈvaɪtl/
Câu ngữ cảnh
It's vital that you provide the child with all the nutrients he needs.
Cung cấp đủ dưỡng chất cho trẻ là rất cần thiết.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
regular
/ˈreɡjələr/
Câu ngữ cảnh
Regular exercise is recommended for people of all ages.
Tập thể dục thường xuyên được khuyến khích cho mọi lứa tuổi.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
persistent
/pərˈsɪstənt/
Câu ngữ cảnh
He is very persistent and never gives up.
Anh ấy rất bền bỉ, và không bao giờ bỏ cuộc.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
overweight
/ˌəʊvəˈweɪt/
Câu ngữ cảnh
They were charged extra money for the overweight baggages.
Họ bị tính thêm tiền vì hành lý quá cân.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
obese
/əʊˈbiːs/
Câu ngữ cảnh
Those with extremely sedentary lifestyles are usually obese
Những người có lối sống thụ động thường xuyên béo phì.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
moderate
/ˈmɑːdərət/
Câu ngữ cảnh
My father's doctor recommends moderate exercise.
Bác sĩ của bố tôi đề xuất tập thể dục điều độ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
infectious
/ɪnˈfekʃəs/
Câu ngữ cảnh
An infectious laughter
Nụ cười dễ lan truyền
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
healthy
/ˈhelθi/
Câu ngữ cảnh
Everyone wants a healthy life.
Ai cũng muốn có một cuộc sống khoẻ mạnh.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
harmful
/ˈhɑːrmfl/
Câu ngữ cảnh
Junk food is harmful to our health.
Đồ ăn vặt gây hại cho sức khoẻ của chúng ta.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
chronic
/ˈkrɑːnɪk/
Câu ngữ cảnh
There are many chronic diseases, such as heart disease, cancer, and diabetes.
Có nhiều bệnh mãn tính, chẳng hạn như bệnh tim, ung thư và tiểu đường.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
brisk
/brɪsk/
Câu ngữ cảnh
Let's go for a brisk walk.
Hãy cùng đi bộ nhanh nào.