alternate

/ˈɔːltərnət/


Câu ngữ cảnh

She works on alternate days.
Cô ấy làm việc vào những ngày xen kẽ nhau.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Cách dùng Alternate trong Từ vựng IELTS
Từ "alternate" trong tiếng Anh có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Nó có thể được dùng như một động từ, tính từ hoặc một danh từ, tùy thuộc vào cách sử dụng trong câu.
Sử dụng "alternate" như một động từ
Khi sử dụng "alternate" như một động từ, nó có nghĩa là "chuyển đổi giữa các lựa chọn hoặc các trạng thái". Ví dụ:
- She alternated between working on the computer and reading a book. (Cô ấy xen kẽ giữa làm việc trên máy tính và đọc sách.)
- The team alternated serving as the host for the weekly meeting. (Đội chủ trì luân phiên cuộc họp hàng tuần.)
Sử dụng "alternate" như một tính từ
Khi sử dụng "alternate" như một tính từ, nó có nghĩa là "thay đổi lẫn nhau" hoặc "một cái, một cái khác". Ví dụ:
- The alternate route was longer but less crowded. (Tuyến đường thay thế dài hơn nhưng ít đông đúc hơn.)
- She wore an alternate pair of shoes to the party. (Cô ấy mặc một đôi giày thay thế để đi dự tiệc.)
Sử dụng "alternate" trong bài thi IELTS
Trong bài thi IELTS, từ "alternate" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh như:
- Mô tả các lựa chọn hoặc các phương pháp khác nhau để giải quyết một vấn đề.
- Miêu tả các mô hình hoặc các quy trình thay đổi lẫn nhau.
- So sánh và đối chiếu các lựa chọn hoặc các phương án khác nhau.
Ví dụ về cách sử dụng "alternate" trong IELTS:
- The company alternates between offering discounts and raising prices to manage demand. (Công ty xen kẽ giữa việc cung cấp giảm giá và tăng giá để quản lý nhu cầu.)
- The alternate schedule allows employees to work four days a week instead of five. (Lịch trình thay thế cho phép nhân viên làm việc bốn ngày một tuần thay vì năm ngày.)
- Alternate solutions to the problem include improving public transportation or increasing the number of parking spaces. (Các giải pháp thay thế cho vấn đề bao gồm cải thiện giao thông công cộng hoặc tăng số lượng chỗ đỗ xe.)
Các Ngữ cảnh khác dùng Alternate
1. [ I ] The children alternate between being excited and being tired.
2. [ T ] I like to alternate physical and intellectual activities.
3. I visit my father on alternate weekends.
4. David was too sick to attend, so Janet served as his alternate
5. She alternate between cheerfulness and deep despair.
6. He alternate working in the office with long tours overseas.
7. a dessert with alternate layers of chocolate and cream
8. Private cars are banned from the city on alternate days.
9. David was too sick to attend, so Janet served as his alternate
Bộ từ vựng IELTS liên quan





