TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

pervasive

audio

/pərˈveɪsɪv/

Vietnam FlagTỏa khắp
pervasive

Câu ngữ cảnh

audio

The damp smell is pervasive in his room.

Dịch

Một mùi ẩm mốc tỏa khắp phòng của anh ấy.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Pervasive trong Từ vựng IELTS

Trong Tiếng Anh, từ "pervasive" được sử dụng để mô tả một sự vật, hiện tượng hoặc ý tưởng lan tỏa rộng khắp, ảnh hưởng đến nhiều lĩnh vực hoặc phổ biến trong một không gian nhất định. Từ này thường được sử dụng trong các bài thi IELTS để đánh giá trình độ ngôn ngữ của người học.

Ví dụ về cách sử dụng "pervasive" trong Tiếng Anh:

  • The use of smartphones has become pervasive in our daily lives. (Việc sử dụng điện thoại thông minh đã trở nên phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)
  • Misinformation on social media is a pervasive problem that needs to be addressed. (Thông tin sai lệch trên các phương tiện truyền thông xã hội là một vấn đề phổ biến cần được giải quyết.)
  • The pervasive use of plastic has led to serious environmental problems. (Việc sử dụng nhựa phổ biến đã dẫn đến những vấn đề môi trường nghiêm trọng.)

Cách sử dụng "pervasive" trong bài thi IELTS:

Trong bài thi IELTS, từ "pervasive" có thể được sử dụng để mô tả các xu hướng, vấn đề hoặc hiện tượng phổ biến trong xã hội, kinh tế, văn hóa hoặc môi trường. Ví dụ, trong một bài luận về các thách thức của thời đại kỹ thuật số, bạn có thể sử dụng từ "pervasive" để mô tả sự ảnh hưởng của công nghệ thông tin và truyền thông đến nhiều lĩnh vực của cuộc sống.

Bằng cách sử dụng từ "pervasive" một cách phù hợp, bạn có thể thể hiện được vốn từ vựng phong phú và khả năng diễn đạt rõ ràng, từ đó nâng cao điểm số trong bài thi IELTS.

Các Ngữ cảnh khác dùng Pervasive

1. The influence of Freud is pervasive in her books.

2. a pervasive smell of diesel

3. Reforms are being undermined by the all- pervasive corruption in the country.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Unhealthy Habits

Unhealthy Habits

Thói quen không lành mạnh

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urbanisation

Urbanisation

Đô thị hóa

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Management

Management

Quản trị công ty

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Theatres

The Theatres

Nhà hát

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ