TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ
stunning

/´stʌniη/


Câu ngữ cảnh

She still looks stunning after getting married.
Dịch
Cô ấy vẫn trông rất đẹp sau khi kết hôn.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Các Ngữ cảnh khác dùng Stunning
1. They make a stunning couple.
2. a stunning victory
3. a stunning dress
4. a stunning view over the bay of Saint Tropez
5. All the ideas have a stunning simplicity.
Bộ từ vựng IELTS liên quan





