The Green Revolution

Cuộc cách mạng xanh

The Green Revolution
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề The Green Revolution

impractical

impractical
audio

/ɪmˈpræktɪkl/

Vietnam Flagkhông thực tế

Câu ngữ cảnh

audio

It was totally impractical to think that we could finish the job in two months.

Dịch

Hoàn toàn không thực tiễn khi nghĩ rằng chúng ta có thể hoàn thành công việc trong 2 tháng.

improbable

improbable
audio

/ɪmˈprɑːbəbl/

Vietnam Flagkhông chắc chắn

Câu ngữ cảnh

audio

I think it is an improbable idea.

Dịch

Tôi nghĩ ý tưởng đó nghe thật không chắc chắn.

in danger

in danger
audio

/ɪn ˈdeɪndʒər/

Vietnam FlagĐang bị nguy hiểm

Câu ngữ cảnh

audio

Many national forests are in danger because of illegal logging.

Dịch

Nhiều rừng quốc gia đang gặp nguy hiểm vì nạn phá rừng bất hợp pháp.

insoluble

insoluble
audio

/ɪnˈsɑːljəbl/

Vietnam FlagKhông giải quyết được

Câu ngữ cảnh

audio

There are many insoluble problems in big cities.

Dịch

Có rất nhiều những vấn đề không thể giải quyết ở các thành phố lớn.

irreparable

irreparable
audio

/ɪˈrepərəbl/

Vietnam FlagKhông thể sửa chữa

Câu ngữ cảnh

audio

Excessive use of pesticides will result in irreparable damage to the soil.

Dịch

Lạm dụng thuốc trừ sâu có thể dẫn tới những hậu quả không thể sửa chữa cho đất đai.

irreplaceable

irreplaceable
audio

/ˌɪrɪˈpleɪsəbl/

Vietnam FlagKhông thể thay thế

Câu ngữ cảnh

audio

He is an irreplaceable part of the project.

Dịch

Anh ấy là một phần không thể thay thế trong dự án của chúng ta.

irreversible

irreversible
audio

/ˌɪrɪˈvɜːrsəbl/

Vietnam FlagKhông thể đảo ngược

Câu ngữ cảnh

audio

Climate change is becoming irreversible

Dịch

Biến đổi khí hậu đang trở nên không thể đảo ngược được.

liable

liable
audio

/'laiəbl/

Vietnam FlagDễ có khả năng bị

Câu ngữ cảnh

audio

Coastal cities are liable to tsunami.

Dịch

Các thành phố ven biển có nhiều khả năng bị (ảnh hưởng bởi) sóng thần.

life-threatening

life-threatening
audio

/ˈlaɪf θretnɪŋ/

Vietnam FlagĐe dọa mạng sống

Câu ngữ cảnh

audio

The diagnosis of his life-threatening illness shocks the whole family.

Dịch

Việc chẩn đoán ra căn bệnh đe doạ tới tính mạng của ông ấy khiến cả gia đình sửng sốt.

pointless

pointless
audio

/ˈpɔɪntləs/

Vietnam FlagVô nghĩa

Câu ngữ cảnh

audio

I think our argument is pointless

Dịch

Tôi nghĩ việc tranh cãi của chúng ta là vô nghĩa.

pristine

pristine
audio

/ˈprɪstiːn/

Vietnam FlagMới tinh, nguyên sơ

Câu ngữ cảnh

audio

It's a pristine pollution-free place.

Dịch

Đây là một nơi nguyên sơ, chưa bị ô nhiễm.

questionable

questionable
audio

/ˈkwestʃənəbl/

Vietnam Flagđáng bàn, Đáng ngờ

Câu ngữ cảnh

audio

He thinks her motives for helping are questionable

Dịch

Anh ấy nghĩ rằng động cơ giúp đỡ của cô ấy thật đáng ngờ.

recyclable

recyclable
audio

/ˌriːˈsaɪkləbl/

Vietnam FlagCó thể tái chế được

Câu ngữ cảnh

audio

We try to use only recyclable materials in this project.

Dịch

Chúng tôi cố gắng chỉ sử dụng những vật liệu tái chế trong dự án này.

Sustainable

sustainable
audio

/səˈsteɪnəbl/

Vietnam FlagBền vững

Câu ngữ cảnh

audio

Sustainable development plans should be implemented carefully.

Dịch

Những kế hoạch phát triển bền vững cần được thực thi một cách cẩn thận.

taxing

taxing
audio

/ˈtæksɪŋ/

Vietnam Flagkhó khăn

Câu ngữ cảnh

audio

There was nothing intellectually taxing about the exercise.

Dịch

Không có gì đòi hỏi cao về mặt trí óc trong bài tập đó.

unattainable

unattainable
audio

/ˌʌnəˈteɪnəbl/

Vietnam FlagKhông thể đạt được

Câu ngữ cảnh

audio

I don't think that is an unattainable goal.

Dịch

Tôi không nghĩ đó là một mục tiêu không thể đạt được.

unlikely

unlikely
audio

/ʌnˈlaɪkli/

Vietnam FlagKhông có khả năng

Câu ngữ cảnh

audio

It's unlikely that she will break up with him.

Dịch

Ít khả năng cô ấy sẽ chia tay với anh ta.

unprecedented

unprecedented
audio

/ʌnˈpresɪdentɪd/

Vietnam Flagchưa từng có

Câu ngữ cảnh

audio

That's an unprecedented step of the authorities.

Dịch

Đó là một bước đi chưa từng có tiền lệ từ chính quyền.

useless

useless
audio

/ˈjuːsləs/

Vietnam FlagVô dụng

Câu ngữ cảnh

audio

I find the tip useless it doesn't help.

Dịch

Tôi thấy cái mẹo nhỏ đó không có tác dụng gì.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Human Awareness

Human Awareness

Nhận thức của con người

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Air Pollution

Air Pollution

Ô nhiễm không khí

Đã học 0/17 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Alternative Energy

Alternative Energy

Năng lượng thay thế

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Energy Crisis

The Energy Crisis

Khủng hoảng năng lượng

Đã học 0/16 từ