The Press

Báo chí

The Press
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề The Press

networked

network
audio

/ˈnetwɜːrk/

Vietnam FlagKết nối mạng lưới

Câu ngữ cảnh

audio

The office computers have all been networked

Dịch

Các máy tính văn phòng đều đã được kết nối vào mạng lưới.

The news

the news
audio

/ðə njuːz/

Vietnam FlagTin tức

Câu ngữ cảnh

audio

The news about his imprisonment shocks the whole country.

Dịch

Tin tức về vụ bắt giữ của anh ta làm cả nước sửng sốt.

newspaper

newspaper
audio

/ˈnjuːzpeɪpər/

Vietnam FlagBáo

Câu ngữ cảnh

audio

He works as an editor for the local newspaper

Dịch

Anh ấy là một biên tập viên của một tòa báo địa phương.

newsstands

newsstand
audio

/ˈnjuːzstænd/

Vietnam FlagQuầy bán báo

Câu ngữ cảnh

audio

The number of newsstands has sharply decreased over the period.

Dịch

Số lượng quầy bán báo đã giảm mạnh trong thời gian qua.

opinion

opinion
audio

/əˈpɪnjən/

Vietnam FlagÝ kiến, lời khuyên

Câu ngữ cảnh

audio

Get an expert opinion before you invest on the company.

Dịch

Hãy hỏi xin ý kiến từ chuyên gia trước khi đầu tư vào công ty.

paparazzi

paparazzi
audio

/ˌpɑːpəˈrɑːtsi/

Vietnam FlagNgười săn ảnh

Câu ngữ cảnh

audio

The singer accused the paparazzi of violating her privacy.

Dịch

Cô ca sĩ buộc tội người phóng viên đã xâm phạm sự riêng tư của mình.

press

press
audio

/pres/

Vietnam Flagmáy in, Sự in ấn

Câu ngữ cảnh

audio

The newspaper will go to press at midnight.

Dịch

Tờ báo sẽ được đưa vào in vào nửa đêm.

privacy

privacy
audio

/ˈprɪvəsi/

Vietnam FlagSự, quyền riêng tư

Câu ngữ cảnh

audio

The singer accused the paparazzi of violating her privacy

Dịch

Cô ca sĩ buộc tội người phóng viên đã xâm phạm sự riêng tư của mình.

publication

publication
audio

/ˌpʌblɪˈkeɪʃn/

Vietnam Flagxuất bản, Sự công bố

Câu ngữ cảnh

audio

The publication date of the book is not fixed.

Dịch

Ngày xuất bản của cuốn sách chưa được ấn định.

publicity

publicity
audio

/pʌbˈlɪsəti/

Vietnam FlagSự công khai

Câu ngữ cảnh

audio

The singer's shocking outfit was a publicity stunt.

Dịch

Bộ trang phục của cô ca sĩ chỉ là một sự công khai chiêu trò quảng cáo.

publisher

publisher
audio

/ˈpʌblɪʃər/

Vietnam FlagNgười, nhà xuất bản

Câu ngữ cảnh

audio

He has to find a publisher for his books.

Dịch

Anh ấy phải tìm một nhà xuất bản cho những cuốn sách của mình.

relevance

relevance
audio

/ˈreləvəns/

Vietnam FlagSự liên quan

Câu ngữ cảnh

audio

I don't think that topic has any relevance to our discussion.

Dịch

Tôi không nghĩ chủ đề đó có liên quan gì tới cuộc bàn luận của chúng ta.

safeguards

safeguard
audio

/ˈseɪfɡɑːrd/

Vietnam FlagThứ, che chở

Câu ngữ cảnh

audio

The company is criticised for not having sufficient safeguards

Dịch

Công ty bị chỉ trích vì không có đủ người bảo vệ.

speculation

speculation
audio

/ˌspekjuˈleɪʃn/

Vietnam Flagsuy xét, phỏng đoán

Câu ngữ cảnh

audio

There are many speculation about the man she's married to.

Dịch

Có rất nhiều sự phỏng đoán về người đàn ông mà cô ấy kết hôn với.

tabloids

tabloid
audio

/ˈtæblɔɪd/

Vietnam FlagBáo khổ nhỏ

Câu ngữ cảnh

audio

The tabloids use sensationalist titles to attract readers.

Dịch

Những tờ báo nhỏ dùng những dòng tít giật gân để lôi kéo độc giả.

the Web

the web
audio

/ðə web/

Vietnam FlagTrang web

Câu ngữ cảnh

audio

He spends the whole day surfing the Web .

Dịch

Anh ấy dành cả ngày để lướt web.

alternative

alternative
audio

/ɔːlˈtɜːnətɪv/

Vietnam FlagPhương án thay thế

Câu ngữ cảnh

audio

Fruit juice is provided as an alternative to alcoholic drinks.

Dịch

Nước hoa quả được cung cấp như một phương án thay thế cho đồ uống có cồn.

artificial

artificial
audio

/ˌɑːrtɪˈfɪʃl/

Vietnam FlagKhông tự nhiên

Câu ngữ cảnh

audio

A job interview is a very artificial situation.

Dịch

Phỏng vấn xin việc là một tình huống hoàn toàn do con người tạo ra.

attention-grabbing

attention-grabbing
audio

/əˈtenʃn ɡræbɪŋ/

Vietnam FlagThu hút sự chú ý

Câu ngữ cảnh

audio

It's just an attention-grabbing marketing campaign.

Dịch

Đó chỉ là một chiến dịch quảng cáo thu hút sự chú ý.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urbanisation

Urbanisation

Đô thị hóa

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Overpopulation

Overpopulation

Đông dân cư

Đã học 0/10 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Rural Areas

Rural Areas

Khu vực nông thôn

Đã học 0/10 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Industrialisation

Industrialisation

Công nghiệp hóa

Đã học 0/21 từ