Scientific discovery
Khám phá khoa học
Từ vựng IELTS chủ đề Scientific discovery
pesticides
/ˈpestɪsaɪd/
Câu ngữ cảnh
Fruits contain lots of pesticides nowadays.
Ngày nay hoa quả chứa rất nhiều thuốc trừ sâu.
crucial
/ˈkru:ʃl/
Câu ngữ cảnh
Inventory management is very crucial in the process of distribution.
Quản lí hàng tồn kho là rất quan trọng trong quá trình phân phối.
bacterial
/bækˈtɪriəl/
Câu ngữ cảnh
She has a bacterial infection.
Cô ấy đã bị nhiễm khuẩn.
organic
/ɔːrˈɡænɪk/
Câu ngữ cảnh
This restaurant only uses organic ingredients.
Nhà hàng này chỉ dùng nguyên liệu hữu cơ.
contagious
/kənˈteɪdʒəs/
Câu ngữ cảnh
The new disease is highly contagious
Căn bệnh mới rất dễ lây lan.
dose
/dəʊs/
Câu ngữ cảnh
My sister always take her daily dose of vitamin C.
Em gái tôi luôn uống một liều vitamin C hàng ngày.
essential
/ɪˈsenʃl/
Câu ngữ cảnh
Beef is an essential ingredient of hamburgers.
Thịt bò là một nguyên liệu rất cần thiết trong món bánh kẹp thịt bò.
petrochemical
/ˌpetrəʊˈkemɪkl/
Câu ngữ cảnh
The petrochemical industry has many outstanding achievements.
Công nghiệp lọc hóa dầu có nhiều thành tựu nổi bật.
side effects
/ˈsaɪd ɪfekt/
Câu ngữ cảnh
The drug has some side effects .
Thuốc này có một số tác dụng phụ.
capsule
/ˈkæpsuːl/
Câu ngữ cảnh
The doctor advised me to take a capsule this morning.
Bác sĩ chỉ dẫn tôi uống viên thuốc dạng bao con nhộng vào sáng nay.
protein
/ˈprəʊtiːn/
Câu ngữ cảnh
Soybeans are very rich in protein
Đậu nành giàu chất đạm.