Urban jungle
Thành thị đông đúc
Từ vựng IELTS chủ đề Urban jungle
traffic congestion
/ˈtræfɪk kənˈdʒestʃən/
Câu ngữ cảnh
The traffic congestion in Hanoi is terrible.
Nạn tắc đường ở Hà Nội thật khủng khiếp.
concrete jungle
/ˌkɑːnkriːt ˈdʒʌŋɡl/
Câu ngữ cảnh
The city is a concrete jungle with tall buildings.
Thành phố là một rừng bê tông với những tòa nhà cao chọc trời.
housing estate
/ˈhaʊzɪŋ ɪsteɪt/
Câu ngữ cảnh
The housing estate is equipped with various amenities such as parks, playgrounds, and shopping centers.
Khu đô thị được trang bị nhiều tiện ích như công viên, sân chơi và trung tâm mua sắm.
employment opportunities
/ɪmˈplɔɪmənt ˌɑːpərˈtuːnətiz/
Câu ngữ cảnh
The Winter Park provides equal employment opportunities to all applicants regardless of race, religion, sex...
Công viên Winter cung cấp cơ hội việc làm bình đẳng cho tất cả ứng viên, bất kể chủng tộc, tôn giáo, giới tính,...
garbage collection
/ˈɡɑːrbɪdʒ kəˈlekʃn/
Câu ngữ cảnh
In computer science, garbage collection is a form of automatic memory management.
Trong khoa học máy tính, bộ thu gom rác là một dạng quản lý bộ nhớ tự động.
inner-city slum
/ˌɪnər ˈsɪti slʌm/
Câu ngữ cảnh
They found the boy hiding in an inner-city slum in the north.
Họ tìm thấy cậu bé lẩn trốn trong khu ổ chuột ở phía bắc.
Noise pollution
/nɔɪz pəˈluːʃn/
Câu ngữ cảnh
Noise pollution has gravely affected people's health.
Ô nhiễm tiếng ồn ảnh hưởng nghiêm trọng tới sức khỏe con người.
outer suburbs
/ˈaʊtər ˈsʌbɜːrbs/
Câu ngữ cảnh
She lives in the outer suburbs of the city.
Cô ấy sống ở ngoại ô của thành phố.
sewage system
/ˈsuːɪdʒ ˈsɪstəm/
Câu ngữ cảnh
The main function of a sewage system is to protect water quality and public health.
Chức năng chính của hệ thống thoát nước thải là để bảo vệ chất lượng nguồn nước và sức khỏe công cộng.
urban sprawl
/ˈɜːrbən sprɔːl/
Câu ngữ cảnh
The rapid urban sprawl is causing problems for the city.
Sự phát triển đô thị tràn lan nhanh chóng gây ra các vấn đề cho thành phố.
ascertain
/ˌæsərˈteɪn/
Câu ngữ cảnh
They must ascertain if the land is still owned by the government.
Họ phải tìm hiểu chắc chắn xem mảnh đất có còn thuộc sở hữu chính phủ hay không.
compatible
/kəmˈpætəbl/
Câu ngữ cảnh
Environmentally compatible products minimize the adverse effects on the environment.
Các sản phẩm phù hợp với môi trường sẽ tối thiểu các tác hại lên môi trường.
settled
/ˈsetl/
Câu ngữ cảnh
After they got married, they settled in Brooklyn.
Sau khi kết hôn, họ định cư tại Brooklyn.
frantic
/ˈfræntɪk/
Câu ngữ cảnh
The children have been driving me frantic all day!
Bọn trẻ đã làm tôi điên cuồng cả ngày!
obsolete
/ˌɑːbsəˈliːt/
Câu ngữ cảnh
Gas lamps became obsolete when electric lighting was invented.
Đèn khí ga đã trở nên lỗi thời khi đèn điện được phát minh.
overpopulated
/ˌəʊvərˈpɑːpjuleɪtɪd/
Câu ngữ cảnh
Is the world overpopulated ?
Thế giới có quá đông dân số không?
sparsely
/ˈspɑːrsli/
Câu ngữ cảnh
That is a sparsely furnished room.
Đó là một căn phòng được trang bị nội thất thưa thớt.
tranquil
/ˈtræŋkwɪl/
Câu ngữ cảnh
He stared at the tranquil surface of the lake.
Anh nhìn chằm chằm vào mặt hồ tĩnh lặng.
utility
/juːˈtɪləti/
Câu ngữ cảnh
We are a natural gas utility serving over a million customers in the Michigan area.
Chúng tôi là một công ty cung cấp ga thiên nhiên phục vụ hàng triệu khách hàng ở khu vực Michigan.