TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ
dumped

/dʌmp/


Câu ngữ cảnh

The truck dumped 1000 tons of refuse there.
Dịch
Chiếc xe tải đã thải ra hơn 1000 tấn rác ở đó.
Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+
1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS
Các Ngữ cảnh khác dùng Dumped
1. He came in with four shopping bags and dumped them on the table.
3. Several old cars had been dumped near the beach.
4. Toxic chemicals continue to be dumped into the river.
Bộ từ vựng IELTS liên quan





