TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

dumped

audio

/dʌmp/

Vietnam FlagThải ra
dumped

Câu ngữ cảnh

audio

The truck dumped 1000 tons of refuse there.

Dịch

Chiếc xe tải đã thải ra hơn 1000 tấn rác ở đó.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Các Ngữ cảnh khác dùng Dumped

1. He came in with four shopping bags and dumped them on the table.

2. The tax was so unpopular that the government decided to dump it.

3. Several old cars had been dumped near the beach.

4. Toxic chemicals continue to be dumped into the river.

5. They accused the West of dumping out-of-date medicines on Third World countries.

6. If he's so awful, why don't you just dump him?

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Travel

Travel

Du lịch

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Modern World

The Modern World

Xã hội hiện đại

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Marketing

Marketing

Truyền thông tiếp thị

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Staying Healthy

Staying Healthy

Giữ sức khỏe

Đã học 0/24 từ