TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

globalisation

audio

/ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/

Vietnam FlagSự toàn cầu hoá
globalisation

Câu ngữ cảnh

audio

People are able to buy products at cheaper prices thanks to globalisation

Dịch

Mọi người được mua sản phẩm giá rẻ hơn nhờ toàn cầu hóa.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Globalisation trong Từ vựng IELTS

Từ "globalization" (toàn cầu hóa) là một từ quan trọng trong Tiếng Anh và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, đặc biệt là trong bài thi IELTS. Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, chúng ta sẽ xem xét các ví dụ và bối cảnh sử dụng.

Ví dụ về sử dụng từ "globalization" trong Tiếng Anh

  • Globalization has led to increased trade and cultural exchange between countries.
  • Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự gia tăng thương mại và trao đổi văn hóa giữa các quốc gia.
  • The internet and technology have been major drivers of globalization in recent decades.
  • Internet và công nghệ đã là những động lực chính của toàn cầu hóa trong những thập kỷ gần đây.
  • Critics argue that globalization has led to job losses and increased inequality in some countries.
  • Những người phê bình cho rằng toàn cầu hóa đã dẫn đến mất việc làm và gia tăng bất bình đẳng ở một số quốc gia.

Sử dụng từ "globalization" trong bài thi IELTS

Trong bài thi IELTS, từ "globalization" thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến kinh tế, xã hội và văn hóa toàn cầu. Ví dụ, trong phần Writing Task 2, bạn có thể được yêu cầu viết về những tác động của toàn cầu hóa đối với một quốc gia hoặc địa phương cụ thể. Trong phần Speaking, bạn có thể được hỏi về quan điểm của mình về các lợi ích và thách thức của toàn cầu hóa.

Khi sử dụng từ "globalization" trong bài thi IELTS, hãy đảm bảo rằng bạn hiểu rõ nghĩa và bối cảnh của nó, và có thể trình bày quan điểm của mình một cách rõ ràng và logic.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Unhealthy Habits

Unhealthy Habits

Thói quen không lành mạnh

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Growing up

Growing up

Quá trình trưởng thành

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urbanisation

Urbanisation

Đô thị hóa

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Management

Management

Quản trị công ty

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Theatres

The Theatres

Nhà hát

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ