TỪ VỰNG IELTS THEO CHỦ ĐỀ

imminent

audio

/ˈɪmɪnənt/

Vietnam FlagSắp xảy ra
imminent

Câu ngữ cảnh

audio

Tension between the two countries is growing so a war is imminent

Dịch

Căng thẳng giữa hai nước đang gia tăng nên một cuộc chiến sắp xảy ra.

Bộ từ vựng IELTS liên quan

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000 Từ vựng IETLS 6.5+

1000+ Từ vựng IELTS theo Chủ đề, kỹ năng Listening & Reading, dành cho các bạn muốn đạt band 6.5+ IELTS

Cách dùng Imminent trong Từ vựng IELTS

Từ "imminent" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một sự kiện sắp xảy ra hoặc sắp diễn ra, điều này đặc biệt quan trọng trong các bài thi IELTS. Khi sử dụng từ này, chúng ta muốn nhấn mạnh rằng một sự việc sẽ xảy ra trong tương lai rất gần, không còn nhiều thời gian để chuẩn bị hoặc phản ứng lại.

Trong các bài thi IELTS, từ "imminent" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến những tình huống khẩn cấp, rủi ro hoặc sự thay đổi nhanh chóng. Ví dụ:

  • The company is facing an imminent bankruptcy if they don't secure additional funding. (Công ty đang đối mặt với khả năng phá sản sắp xảy ra nếu họ không tìm được nguồn tài trợ bổ sung.)
  • There are signs of an imminent volcanic eruption in the area, and authorities have issued a warning for residents to evacuate. (Có dấu hiệu của một vụ phun trào núi lửa sắp xảy ra trong khu vực, và các cơ quan chức năng đã ra lệnh cảnh báo cho người dân sơ tán.)
  • The government has announced an imminent increase in fuel prices, which will have a significant impact on the cost of living. (Chính phủ đã thông báo về một sự tăng giá nhiên liệu sắp xảy ra, điều này sẽ có tác động đáng kể đến chi phí sinh sống.)

Trong các ví dụ trên, từ "imminent" được sử dụng để nhấn mạnh rằng những sự kiện này sẽ diễn ra rất nhanh chóng, không còn nhiều thời gian để chuẩn bị hoặc đưa ra các biện pháp phòng ngừa. Việc sử dụng từ này một cách chính xác có thể giúp bạn đạt được điểm số tốt hơn trong bài thi IELTS.

Các Ngữ cảnh khác dùng Imminent

1. A rain storm was imminent

2. imminent disaster/danger

3. A strike is imminent

Bộ từ vựng IELTS liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Personal Life

Personal Life

Đời sống cá nhân

Đã học 0/23 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Lifestyles

Lifestyles

Lối sống

Đã học 0/24 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Fulfillment In Life

Fulfillment In Life

Cuộc sống trọn vẹn

Đã học 0/23 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Student Life

Student Life

Đời sống sinh viên

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-University

University

Đại học

Đã học 0/22 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Education

Education

Giáo dục

Đã học 0/11 từ